- Từ điển Anh - Anh
Kilometric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a unit of length, the common measure of distances equal to 1000 meters, and equivalent to 3280.8 feet or 0.621 mile. Abbreviation
Xem thêm các từ khác
-
Kilovolt
a unit of electromotive force, equal to 1000 volts. abbreviation, kv , kv -
Kilowatt
a unit of power, equal to 1000 watts. abbreviation, kw , kw -
Kilowatt-hour
a unit of energy, equivalent to the energy transferred or expended in one hour by one kilowatt of power; approximately 1.34 horsepower-hours. abbreviation,... -
Kilowatt hour
a unit of energy, equivalent to the energy transferred or expended in one hour by one kilowatt of power; approximately 1.34 horsepower-hours. abbreviation,... -
Kilt
any short, pleated skirt, esp. a tartan wraparound, as that worn by men in the scottish highlands., to draw or tuck up, as the skirt, about oneself., to... -
Kilter
good condition; order, poker . skeet 2 ., noun, the engine was out of kilter ., condition , fettle , fitness , form , order , shape -
Kiltie
a person who wears a kilt, esp. a member of a regiment in which the kilt is worn as part of the dress uniform., a sports shoe with a fringed tongue that... -
Kimono
a loose, wide-sleeved robe, fastened at the waist with a wide sash, characteristic of japanese costume., a woman's loose dressing gown. -
Kin
a person's relatives collectively; kinfolk., family relationship or kinship., a group of persons descended from a common ancestor or constituting a family,... -
Kind
of a good or benevolent nature or disposition, as a person, having, showing, or proceeding from benevolence, indulgent, considerate, or helpful; humane... -
Kind-hearted
having or proceeding from an innately kind disposition; "a generous and kindhearted teacher"[syn: kindhearted ], adjective, adjective, hard-hearted,... -
Kind hearted
having or showing sympathy or kindness, a kindhearted woman . -
Kindergarten
a school or class for young children between the ages of four and six years. -
Kindhearted
having or showing sympathy or kindness, adjective, adjective, a kindhearted woman ., nasty , uncompassionate , unsympathetic, altruistic , amiable , amicable... -
Kindheartedness
having or showing sympathy or kindness, noun, a kindhearted woman ., benevolence , goodness , kindness , compassion , altruism , beneficence , benignancy... -
Kindle
to start (a fire); cause (a flame, blaze, etc.) to begin burning., to set fire to or ignite (fuel or any combustible matter)., to excite; stir up or set... -
Kindliness
the state or quality of being kindly; benevolence., a kindly deed., noun, altruism , beneficence , benignancy , benignity , charitableness , charity ,... -
Kindling
material that can be readily ignited, used in starting a fire., the act of one who kindles., noun, firewood , tinder , coals , twigs , wood , lightwood... -
Kindly
having, showing, or proceeding from a benevolent disposition or spirit; kindhearted, gentle or mild, as rule or laws., pleasant, agreeable, or benign,... -
Kindness
the state or quality of being kind, a kind act; favor, kind behavior, friendly feeling; liking., noun, noun, kindness to animals ., his many kindnesses...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.