- Từ điển Anh - Anh
Kingfisher
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of numerous fish- or insect-eating birds of the family Alcedinidae that have a large head and a long, stout bill and are usually crested and brilliantly colored.
Xem thêm các từ khác
-
Kinglet
a king ruling over a small country or territory., any of several small, greenish, crested birds of the genus regulus. -
Kinglike
a male sovereign or monarch; a man who holds by life tenure, and usually by hereditary right, the chief authority over a country and people., ( initial... -
Kingly
stately or splendid, as resembling, suggesting, or befitting a king; regal, pertaining or proper to a king, having the rank of king., consisting of kings... -
Kingpin
bowling ., informal . the person of chief importance in a corporation, movement, undertaking, etc., informal . the chief element of any system, plan, or... -
Kingship
the state, office, or dignity of a king., rule by a king; monarchy., aptitude for kingly duties., ( initial capital letter ) a title used in referring... -
Kink
a twist or curl, as in a thread, rope, wire, or hair, caused by its doubling or bending upon itself., a muscular stiffness or soreness, as in the neck... -
Kinkajou
a brownish, arboreal mammal, potos flavus, of central and south america, having a prehensile tail, related to the raccoon and coati. -
Kinkiness
full of kinks; closely twisted, (of hair) closely or tightly curled., slang . marked by unconventional sexual preferences or behavior, as fetishism, sadomasochism,... -
Kinky
full of kinks; closely twisted, (of hair) closely or tightly curled., slang . marked by unconventional sexual preferences or behavior, as fetishism, sadomasochism,... -
Kino
(in europe) a motion-picture theater; cinema. -
Kinsfolk
kinfolk., people descended from a common ancestor; "his family has lived in massachusetts since the mayflower"[syn: family ], noun, kinfolk -
Kinship
the state or fact of being of kin; family relationship., relationship by nature, qualities, etc.; affinity., noun, affinity , blood , clan , family , flesh... -
Kinsman
a blood relative, esp. a male., a relative by marriage., a person of the same nationality or ethnic group., noun, kin , kinswoman , relation -
Kinswoman
a female relative., a woman of the same nationality or ethnic group., noun, kin , kinsman , relation -
Kiosk
a small structure having one or more sides open, used as a newsstand, refreshment stand, bandstand, etc., a thick, columnlike structure on which notices,... -
Kip
the hide of a young or small beast., a bundle or set of such hides. -
Kipper
a fish, esp. a herring, that has been cured by splitting, salting, drying, and smoking., this method of curing fish., a male salmon during or after the... -
Kirk
chiefly scot. and north england . a church., the kirk, the church of scotland (presbyterian), as distinguished from the church of england or the scottish... -
Kirsch
a fragrant, colorless, unaged brandy distilled from a fermented mash of cherries, produced esp. in germany, switzerland, and alsace, france. -
Kirschwasser
a fragrant, colorless, unaged brandy distilled from a fermented mash of cherries, produced esp. in germany, switzerland, and alsace, france.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.