- Từ điển Anh - Anh
Lapsable
Xem thêm các từ khác
-
Lapse
an accidental or temporary decline or deviation from an expected or accepted condition or state; a temporary falling or slipping from a previous standard,... -
Lapwing
a large old world plover, vanellus vanellus, having a long, slender, upcurved crest, an erratic, flapping flight, and a shrill cry., any of several similar,... -
Larboard
(formerly) port 2 ( def. 1 ) ., (formerly) port 2 ( defs. 2, 3 ) . -
Larcener
a person who commits larceny., noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief -
Larcenous
of, resembling, or characteristic of larceny., guilty of larceny., adjective, thievish -
Larceny
the wrongful taking and carrying away of the personal goods of another from his or her possession with intent to convert them to the taker's own use.,... -
Larch
any coniferous tree of the genus larix, yielding a tough durable wood., the wood of such a tree. -
Lard
the rendered fat of hogs, esp. the internal fat of the abdomen., to apply lard or grease to., to prepare or enrich (lean meat, chicken, etc.) with pork... -
Lardaceous
lardlike; fatty. -
Larder
a room or place where food is kept; pantry., a supply of food., noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery... -
Lardon
a strip of fat used in larding, esp. as drawn through the substance of meat, chicken, etc., with a kind of needle or pin. -
Lardy
like or consisting of lard, fat or becoming fat, lardy pastry ., a diet designed for the lardy figure . -
Lares
the spirits who, if propitiated, watched over the house or community to which they belonged. -
Lares and penates
lares and penates, roman religion . the benevolent spirits and gods of the household., the cherished possessions of a family or household., noun, belonging... -
Large
of more than average size, quantity, degree, etc.; exceeding that which is common to a kind or class; big; great, on a great scale, of great scope or range;... -
Large-hearted
, =====having a generous disposition; sympathetic. -
Large-minded
having tolerant views or liberal ideas; broad-minded. -
Large-mindedness
having tolerant views or liberal ideas; broad-minded. -
Large-scale
very extensive or encompassing; of great scope, made to a large scale, adjective, a large -scale business plan ., a large -scale map ., considerable ,... -
Largely
to a great extent; in great part; generally; chiefly, in great quantity; much., adverb, the plan depends largely on his willingness to cooperate . that...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.