- Từ điển Anh - Anh
Legal entity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
LEGAL ENTITY is a person or organization that has the legal standing to enter into contracts and may be sued for failure to perform as agreed in the contract, e.g., a child under legal age is not a legal entity, while a corporation is a legal entity since it is a person in the eyes of the law.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Legally mandated
, legally mandated is that which is required by law, e.g. the ratio of majority inhabitant vs. minority new-hire quotas in a legislated work environment. -
Legitimacy theory
, legitimacy theory posits that businesses are bound by the social contract in which the firms agree to perform various socially desired actions in return... -
Lehman formula
, lehman formula is a compensation formula originally developed by investment bankers lehman brothers for investment banking services:- 5% of the first... -
Lek (lek㋩
, short term investments are fixed income investments that mature in less than one year. -
Lemons and plums
, lemons and plums, in finance, lemon is an investment with a poor or negative rate of return; and, plum is an investment with a healthy rate of return. -
Lempira
, escrow account see trust account . -
Leone
, straight-line method see straight-line depreciation method . -
Less than container load
, less than container load (lcl) is a shipment in which the freight does not completely fill the container; or a particular consignors freight when combined... -
Letter of authorization
, letter of authorization (loa) is a form that permits a donor to provide written instructions to transfer a stock certificate in the donor's name in full... -
Letter of awareness
, letter of awareness is a formal letter written to a lender, normally by a parent company, acknowledging its relationship with another group company and... -
Letter of credit, confirmed
, letter of credit, confirmed is a letter of credit that is guaranteed by a bank that is acceptable to a seller (usually a local bank), regardless of buyers... -
Letter of credit, irrevocable
, letter of credit, irrevocable is a letter of credit where payment is guaranteed as long as the seller meets all conditions stipulated. a revocable letter... -
Letter of guarantee
, letter of guarantee is a written promise issued by a bank to compensate (pay a sum of money) to the beneficiary (third party, local or foreign) in the... -
Letter of intent
, letter of intent (loi) is a document that describes the preliminary understanding between parties who intend to make a contract or join together in another... -
Leu (lei)
, p as the fifth letter in a nasdaq stock symbol indicates that the issue is first class of preferred shares in the company. -
Lev (leva)
, direct labor budget is a budget of planned expenditures for direct labor. the direct labor budget indicates the rate per hour and the number of hours... -
Leverage hypothesis
, leverage hypothesis is the theory that managers have incentive to avoid technical default of loan covenants because it could result in increases in the... -
Leverage ratios
, leverage ratios measures the relative contribution of stockholders and creditors, and of the firms ability to pay financing charges. value of firms debt... -
Leveraged buy-out
, leveraged buy-out (lbo) is a transaction used for taking a public corporation private, financed through the use of debt funds: bank loans and bonds.... -
Leveraged lease
, leveraged lease is a lease arrangement under which the lessor borrows a large proportion of the funds needed to purchase the asset and grants the lender...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.