- Từ điển Anh - Anh
Levitical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of or pertaining to the Levites.
=====of or pertaining to Leviticus or the law (Levitical law) contained in Leviticus.=====Chữ xiên
Xem thêm các từ khác
-
Levity
lightness of mind, character, or behavior; lack of appropriate seriousness or earnestness., an instance or exhibition of this., fickleness., lightness... -
Levulose
fructose. -
Levy
an imposing or collecting, as of a tax, by authority or force., the amount owed or collected., the conscription of troops., the troops conscripted., to... -
Lew
a male given name, form of lewis , llewellyn , or louis. -
Lewd
inclined to, characterized by, or inciting to lust or lechery; lascivious., obscene or indecent, as language or songs; salacious., obsolete ., adjective,... -
Lewdness
inclined to, characterized by, or inciting to lust or lechery; lascivious., obscene or indecent, as language or songs; salacious., obsolete ., noun, low,... -
Lewis
a device for lifting a dressed stone, consisting of a number of pieces fitting together to fill a dovetailed recess cut into the stone. -
Lewisite
a pale yellow, odorless compound, c 2 h 2 ascl 3 , used as a blister gas in world war i. -
Lex
law 1 ., noun, act , assize , bill , enactment , legislation , measure , statute -
Lexical
of or pertaining to the words or vocabulary of a language, esp. as distinguished from its grammatical and syntactical aspects., of, pertaining to, or of... -
Lexical meaning
, =====the meaning of a base morpheme.===== chữ xi -
Lexicographer
a writer, editor, or compiler of a dictionary., noun, author , compiler , definer , editor , lexicologist , linguist -
Lexicographical
the writing, editing, or compiling of dictionaries., the principles and procedures involved in writing, editing, or compiling dictionaries. -
Lexicography
the writing, editing, or compiling of dictionaries., the principles and procedures involved in writing, editing, or compiling dictionaries. -
Lexicological
the study of the formation, meaning, and use of words and of idiomatic combinations of words. -
Lexicologist
the study of the formation, meaning, and use of words and of idiomatic combinations of words. -
Lexicology
the study of the formation, meaning, and use of words and of idiomatic combinations of words. -
Lexicon
noun, dictionary , glossary , terminology , thesaurus , vocabulary , wordbook , wordlist , word stock , argot , cant , dialect , idiom , jargon , lingo... -
Ley
lea 1 . -
Leyden
lucas van leyden., john of. john of leyden., leiden., a dutch cheese similar to edam, often flavored with caraway seeds, cumin, cinnamon, or cloves., a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.