- Từ điển Anh - Anh
Limmer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Scot. and North England .
a woman of loose morals; hussy.
a prostitute or strumpet.
Obsolete . a scoundrel or rogue.
Noun Scot. and North England .
a woman of loose morals; hussy.
a prostitute or strumpet.
Obsolete . a scoundrel or rogue.
Xem thêm các từ khác
-
Limn
to represent in drawing or painting., to portray in words; describe., obsolete . to illuminate (manuscripts)., verb, delineate , depict , describe , express... -
Limner
a person who paints or draws., an itinerant painter of 18th-century america who usually had little formal training., a person who describes or depicts... -
Limnologist
the scientific study of bodies of fresh water, as lakes and ponds, with reference to their physical, geographical, biological, and other features., the... -
Limnology
the scientific study of bodies of fresh water, as lakes and ponds, with reference to their physical, geographical, biological, and other features., the... -
Limonite
an amorphous hydrated ferric oxide, varying in color from dark brown to yellow, used as an ore of iron., an amorphous hydrated ferric oxide, varying in... -
Limousine
any large, luxurious automobile, esp. one driven by a chauffeur., a large sedan or small bus, esp. one for transporting passengers to and from an airport,... -
Limp
to walk with a labored, jerky movement, as when lame., to proceed in a lame, faltering, or labored manner, to progress slowly and with great difficulty;... -
Limpet
any of various marine gastropods with a low conical shell open beneath, often browsing on rocks at the shoreline and adhering when disturbed., any of various... -
Limpid
clear, transparent, or pellucid, as water, crystal, or air, free from obscurity; lucid; clear, completely calm; without distress or worry, adjective, adjective,... -
Limpidity
clear, transparent, or pellucid, as water, crystal, or air, free from obscurity; lucid; clear, completely calm; without distress or worry, noun, clear,... -
Limpidness
clear, transparent, or pellucid, as water, crystal, or air, free from obscurity; lucid; clear, completely calm; without distress or worry, noun, clear,... -
Limpingly
to walk with a labored, jerky movement, as when lame., to proceed in a lame, faltering, or labored manner, to progress slowly and with great difficulty;... -
Limpness
lacking stiffness or firmness, as of substance, fiber, structure, or bodily frame, lacking vitality; weary; tired; fatigued, without firmness, force, energy,... -
Limy
consisting of, containing, or like lime., smeared with birdlime., consisting of, containing, or like lime., smeared with birdlime. -
Linage
the number of printed lines, esp. agate lines, covered by a magazine article, newspaper advertisement, etc., the amount charged, paid, or received per... -
Linchpin
a pin inserted through the end of an axletree to keep the wheel on., something that holds the various elements of a complicated structure together, a pin... -
Linden
any tree of the genus tilia, as t. americana (american linden) or t. europaea (european linden), having fragrant yellowish-white flowers and heart-shaped... -
Line
a mark or stroke long in proportion to its breadth, made with a pen, pencil, tool, etc., on a surface, mathematics . a continuous extent of length, straight... -
Line-up
noun, bill , cast , list , listing , program , queue , selection , side , squad , team , roster , schedule , slate -
Line drawing
a drawing done exclusively in line, providing gradations in tone entirely through variations in width and density., noun, black and white , delineation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.