- Từ điển Anh - Anh
Loggerhead
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a thick-headed or stupid person; blockhead.
loggerhead turtle.
loggerhead shrike.
a ball or bulb of iron with a long handle, used, after being heated, to melt tar, heat liquids, etc.
a rounded post, in the stern of a whaleboat, around which the harpoon line is passed.
a circular inkwell having a broad, flat base. ?
Idiom
at loggerheads
- engaged in a disagreement or dispute; quarreling
- They were at loggerheads over the distribution of funds.
Xem thêm các từ khác
-
Loggia
a gallery or arcade open to the air on at least one side., a space within the body of a building but open to the air on one side, serving as an open-air... -
Logging
the process, work, or business of cutting down trees and transporting the logs to sawmills., nautical . a deduction from the pay of a sailor, made as a... -
Logic
the science that investigates the principles governing correct or reliable inference., a particular method of reasoning or argumentation, the system or... -
Logical
according to or agreeing with the principles of logic, reasoning in accordance with the principles of logic, as a person or the mind, reasonable; to be... -
Logicality
according to or agreeing with the principles of logic, reasoning in accordance with the principles of logic, as a person or the mind, reasonable; to be... -
Logicalness
according to or agreeing with the principles of logic, reasoning in accordance with the principles of logic, as a person or the mind, reasonable; to be... -
Logician
a person who is skilled in logic. -
Logistics
the branch of military science and operations dealing with the procurement, supply, and maintenance of equipment, with the movement, evacuation, and hospitalization... -
Logogram
a conventional, abbreviated symbol for a frequently recurring word or phrase, as the symbol & for the word and. also called logograph -
Logograph
a single written symbol that represents an entire word or phrase without indicating its pronunciation; "7 is a logogram that is pronounced 'seven' in english... -
Logographer
printing with logotypes., a method of longhand reporting, each of several reporters in succession taking down a few words. -
Logography
printing with logotypes., a method of longhand reporting, each of several reporters in succession taking down a few words. -
Logogriph
an anagram, or a puzzle involving anagrams., a puzzle in which a certain word, and other words formed from any or all of its letters, must be guessed from... -
Logomachy
a dispute about or concerning words., an argument or debate marked by the reckless or incorrect use of words; meaningless battle of words., a game played... -
Logos
( often initial capital letter ) philosophy . the rational principle that governs and develops the universe., theology . the divine word or reason incarnate... -
Logwood
the heavy, brownish-red heartwood of a west indian and central american tree, haematoxylon campechianum, of the legume family, used in dyeing., the tree... -
Logy
lacking physical or mental energy or vitality; sluggish; dull; lethargic. -
Loin
usually, loins. the part or parts of the human body or of a quadruped animal on either side of the spinal column, between the false ribs and hipbone.,... -
Loin cloth
a piece of cloth worn around the loins or hips, esp. in tropical regions as the only item of clothing. -
Loiter
to linger aimlessly or as if aimless in or about a place, to move in a slow, idle manner, making purposeless stops in the course of a trip, journey, errand,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.