- Từ điển Anh - Anh
Lotion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Pharmacology . a liquid, usually aqueous or sometimes alcoholic preparation containing insoluble material in the form of a suspension or emulsion, intended for external application without rubbing, in such skin conditions as itching, infection, allergy, pain, or the like.
a liquid cosmetic, usually containing agents for soothing or softening the skin, esp. that of the face or hands.
Synonyms
noun
- balm , cosmetic , cream , demulcent , embrocation , lenitive , liniment , medicine , ointment , palliative , preparation , salve , unguent , wash , ablution , cleanser , emollient , moisturizer , oil
Xem thêm các từ khác
-
Lotos
lotus. -
Lottery
a gambling game or method of raising money, as for some public charitable purpose, in which a large number of tickets are sold and a drawing is held for... -
Lotto
a game of chance in which a leader draws numbered disks at random from a stock and the players cover the corresponding numbers on their cards, the winner... -
Lotus
a plant believed to be a jujube or elm, referred to in greek legend as yielding a fruit that induced a state of dreamy and contented forgetfulness in those... -
Lotus-eater
classical mythology . a member of a people whom odysseus found existing in a state of languorous forgetfulness induced by their eating of the fruit of... -
Lotus eater
classical mythology . a member of a people whom odysseus found existing in a state of languorous forgetfulness induced by their eating of the fruit of... -
Loud
(of sound) strongly audible; having exceptional volume or intensity, making, emitting, or uttering strongly audible sounds, clamorous, vociferous, or blatant;... -
Loud speaker
any of various devices, usually electronic, by which speech, music, etc., can be intensified and made audible throughout a room, hall, or the like., audio... -
Loudly
(of sound) strongly audible; having exceptional volume or intensity, making, emitting, or uttering strongly audible sounds, clamorous, vociferous, or blatant;... -
Loudmouth
a loudmouthed person. -
Loudmouthed
loud, gossipy, or indiscreet; vociferous., adjective, bellowing , bigmouthed , big-voiced , blustering , boisterous , full-throated , obnoxious , vociferous... -
Loudness
(of sound) strongly audible; having exceptional volume or intensity, making, emitting, or uttering strongly audible sounds, clamorous, vociferous, or blatant;... -
Loudspeaker
any of various devices, usually electronic, by which speech, music, etc., can be intensified and made audible throughout a room, hall, or the like., audio... -
Lough
a lake., a partially landlocked or protected bay; a narrow arm of the sea. -
Lounge
to pass time idly and indolently., to rest or recline indolently; loll, to go or move in a leisurely, indolent manner; saunter (usually fol. by around,... -
Lounge chair
a chair designed for lounging, as an easy chair, chaise longue, or recliner. -
Lounge suit
a man's suit appropriate for informal occasions. -
Lounger
a person or thing that lounges., informal . a lounging robe., lounge chair. -
Lounging
(of a garment) worn for leisure, as at home, lacking energy or vigor; relaxed., lounging robe ; lounging jacket . -
Loupe
any of several varieties of magnifying glasses, used by jewelers and watchmakers, of from 2 to 20 power and intended to fit in the eye socket, to be attached...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.