- Từ điển Anh - Anh
Madrigal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a secular part song without instrumental accompaniment, usually for four to six voices, making abundant use of contrapuntal imitation, popular esp. in the 16th and 17th centuries.
a lyric poem suitable for being set to music, usually short and often of amatory character, esp. fashionable in the 16th century and later, in Italy, France, England, etc.
any part song.
Xem thêm các từ khác
-
Madrigalist
a composer or singer of madrigals. -
Madwoman
a woman who is or behaves as if insane. -
Mae
more. -
Mae west
an inflatable yellow or orange life jacket for emergency use, esp. by sailors or by airplane pilots in flights over water. -
Maecenas
gaius cilnius, a generous patron or supporter, esp. of art, music, or literature. -
Maelstrom
a large, powerful, or violent whirlpool., a restless, disordered, or tumultuous state of affairs, ( initial capital letter ) a famous hazardous whirlpool... -
Maenad
bacchante., a frenzied or raging woman. -
Maestoso
with majesty; stately (used as a musical direction). -
Maestro
an eminent composer, teacher, or conductor of music, ( initial capital letter ) a title of respect used in addressing or referring to such a person., a... -
Maffick
to celebrate with extravagant public demonstrations. -
Mag
magazine. -
Magazine
a publication that is issued periodically, usually bound in a paper cover, and typically contains essays, stories, poems, etc., by many writers, and often... -
Magazinist
a person who writes for or edits a magazine. -
Magdalen
the. mary magdalene., ( lowercase ) a reformed prostitute., also, magdalen, a reformed prostitute -
Mage
a magician. -
Magenta
fuchsin., a purplish red. -
Maggot
a soft-bodied, legless larva of certain flies., archaic . an odd fancy; whim., noun, bug , grub , larva , worm -
Maggoty
infested with maggots, as food., archaic . having queer notions; full of whims., australian slang . angry; bad-tempered. -
Magi
( sometimes lowercase ) the wise men, generally assumed to be three in number, who paid homage to the infant jesus. matt. 2, ( sometimes lowercase ) the... -
Magic
the art of producing illusions as entertainment by the use of sleight of hand, deceptive devices, etc.; legerdemain; conjuring, the art of producing a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.