- Từ điển Anh - Anh
Magnolia
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any shrub or tree of the genus Magnolia, having large, usually fragrant flowers and an aromatic bark, much cultivated for ornament. Compare magnolia family .
the blossom of any such shrub or tree, as of the evergreen magnolia tree
Xem thêm các từ khác
-
Magnum
a large wine bottle having a capacity of two ordinary bottles or 1.5 liters (1.6 quarts)., a magnum cartridge or firearm., (of a cartridge) equipped with... -
Magnum opus
a great work, esp. the chief work of a writer or artist, noun, proust 's magnum opus is remembrance of things past ., chef d\'oeuvre , crowning achievement... -
Magpie
either of two corvine birds, pica pica (black-billed magpie), of eurasia and north america, or p. nuttalli (yellow-billed magpie), of california, having... -
Magus
( sometimes lowercase ) one of the magi., ( lowercase ) a magician, sorcerer, or astrologer., ( sometimes lowercase ) a zoroastrian priest. compare magi... -
Magyar
a member of the ethnic group, of the finno-ugric stock, that forms the predominant element of the population of hungary., hungarian ( def. 3 ) ., of or... -
Mah-jongg
a game of chinese origin usually played by four persons with 144 dominolike pieces or tiles marked in suits, counters, and dice, the object being to build... -
Mahogany
any of several tropical american trees of the genus swietenia, esp. s. mahagoni and s. macrophylla, yielding hard, reddish-brown wood used for making furniture.,... -
Mahout
the keeper or driver of an elephant, esp. in india and the east indies. -
Maid
a female servant., a girl or young unmarried woman., archaic . a virgin., noun, au pair , biddy , chambermaid , cleaning lady , cleaning woman , damsel... -
Maid-in-waiting
an unmarried woman who serves as an attendant to a queen or princess; lady-in-waiting. -
Maid in waiting
an unmarried woman who serves as an attendant to a queen or princess; lady-in-waiting. -
Maiden
a girl or young unmarried woman; maid., a horse that has never won a race., a race open only to maiden horses., an instrument resembling the guillotine,... -
Maidenhair
any fern of the genus adiantum, the cultivated species of which have fine, glossy stalks and delicate, finely divided fronds. -
Maidenhead
the hymen., maidenhood; virginity. -
Maidenhood
the state or time of being a maiden or virgin. -
Maidenhood.
the state or time of being a maiden or virgin. -
Maidenlike
befitting or characteristic of a maiden; "a maidenly blush" -
Maidenly
pertaining to, characteristic of, or befitting a maiden, a maidenly blush . -
Maidservant
a female servant. -
Maieutic
of or pertaining to the method used by socrates of eliciting knowledge in the mind of a person by interrogation and insistence on close and logical reasoning.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.