- Từ điển Anh - Anh
Mall
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
mercantile establishment consisting of a carefully landscaped complex of shops representing leading merchandisers; usually includes restaurants and a convenient parking area; a modern version of the traditional marketplace a good plaza should have a movie house they spent their weekends at the local mallsChữ xiên
a public area set aside as a pedestrian walk
Xem thêm các từ khác
-
Mallard
a common, almost cosmopolitan, wild duck, anas platyrhynchos, from which the domestic ducks are descended. -
Malleability
capable of being extended or shaped by hammering or by pressure from rollers., adaptable or tractable, noun, the malleable mind of a child ., bounce ,... -
Malleable
capable of being extended or shaped by hammering or by pressure from rollers., adaptable or tractable, adjective, adjective, the malleable mind of a child... -
Malleableness
capable of being extended or shaped by hammering or by pressure from rollers., adaptable or tractable, noun, the malleable mind of a child ., bounce ,... -
Mallet
a hammerlike tool with a head commonly of wood but occasionally of rawhide, plastic, etc., used for driving any tool with a wooden handle, as a chisel,... -
Malleus
the outermost of a chain of three small bones in the middle ear of mammals. also called hammer. compare incus ( def. 1 ) , stapes. -
Mallow
any of various plants of the genus malva, including several popular garden plants, as the musk mallow. -
Malm
an artificial mixture of chalk and clay for making into bricks. -
Malnutrition
lack of proper nutrition; inadequate or unbalanced nutrition., noun, anorexia nervosa , bulimia , dietary deficiency , hunger , malnourishment , starvation... -
Malodorous
having an unpleasant or offensive odor; smelling bad, adjective, adjective, a malodorous swamp ., aromatic , fragrant , perfumed , savory , sweet, bad... -
Malodorousness
having an unpleasant or offensive odor; smelling bad, a malodorous swamp . -
Malpractice
law . failure of a professional person, as a physician or lawyer, to render proper services through reprehensible ignorance or negligence or through criminal... -
Malt
germinated grain, usually barley, used in brewing and distilling., any alcoholic beverage, as beer, ale, or malt liquor, fermented from malt., whisky,... -
Maltase
an enzyme that converts maltose into glucose and causes similar cleavage of many other glucosides. -
Malthusian
of or pertaining to the theories of t. r. malthus, which state that population tends to increase faster, at a geometrical ratio, than the means of subsistence,... -
Malthusianism
of or pertaining to the theories of t. r. malthus, which state that population tends to increase faster, at a geometrical ratio, than the means of subsistence,... -
Maltose
a white, crystalline, water-soluble sugar, c 1 2 h 2 2 o 1 1 ?h 2 o, formed by the action of diastase, esp. from malt, on starch, used chiefly as... -
Maltreat
to treat or handle badly, cruelly, or roughly; abuse, verb, to maltreat a prisoner ., ill-treat , ill-use , mishandle , mistreat , misuse , abuse , damage... -
Maltreater
to treat or handle badly, cruelly, or roughly; abuse, to maltreat a prisoner . -
Maltreatment
to treat or handle badly, cruelly, or roughly; abuse, noun, to maltreat a prisoner ., ill-treatment , mishandling , mistreatment , misusage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.