- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Maniple
(in ancient rome) a subdivision of a legion, consisting of 60 or 120 men., ecclesiastical . one of the eucharistic vestments, consisting of an ornamental... -
Manipulate
to manage or influence skillfully, esp. in an unfair manner, to handle, manage, or use, esp. with skill, in some process of treatment or performance, to... -
Manipulation
the act of manipulating., the state or fact of being manipulated., skillful or artful management. -
Manipulative
to manage or influence skillfully, esp. in an unfair manner, to handle, manage, or use, esp. with skill, in some process of treatment or performance, to... -
Manipulator
a person who manipulates., a mechanical device for the remote handling of objects or materials in conditions not permitting the immediate presence of workers. -
Manitou
(among the algonquian indians) a supernatural being that controls nature; a spirit, deity, or object that possesses supernatural power. -
Mankind
the human race; human beings collectively without reference to sex; humankind., men, as distinguished from women., noun, flesh , homo sapiens , human species... -
Manlike
resembling a human being; anthropoid., belonging or proper to a man; manly, adjective, manlike fortitude ., anthropoid , anthropomorphic , anthropomorphous... -
Manliness
having qualities traditionally ascribed to men, as strength or bravery., pertaining to or suitable for males, archaic . in a manly manner., manly sports... -
Manly
having qualities traditionally ascribed to men, as strength or bravery., pertaining to or suitable for males, archaic . in a manly manner., adjective,... -
Manmade
produced, formed, or made by humans., produced artificially; not resulting from natural processes., textiles ., adjective, (of a fiber) manufactured synthetically... -
Manna
the food miraculously supplied to the israelites in the wilderness. ex. 16, any sudden or unexpected help, advantage, or aid to success., divine or spiritual... -
Mannequin
a styled and three-dimensional representation of the human form used in window displays, as of clothing; dummy., a wooden figure or model of the human... -
Manner
a way of doing, being done, or happening; mode of action, occurrence, etc., manners,, a person's outward bearing; way of speaking to and treating others,... -
Mannered
having manners as specified (usually used in combination), having distinctive mannerisms; affected, adjective, adjective, ill -mannered people ., a mannered... -
Mannerism
a habitual or characteristic manner, mode, or way of doing something; distinctive quality or style, as in behavior or speech, marked or excessive adherence... -
Mannerliness
having or showing good manners; courteous; polite., with good manners; courteously; politely., noun, civility , courteousness , genteelness , gentility... -
Mannerly
having or showing good manners; courteous; polite., with good manners; courteously; politely., adjective, adjective, crass , crude , gross , impolite ,... -
Manners
a way of doing, being done, or happening; mode of action, occurrence, etc., manners,, a person's outward bearing; way of speaking to and treating others,... -
Mannish
being typical or suggestive of a man rather than a woman, resembling a man, as in size or manner, adjective, mannish clothing styles for women ; a mannish...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.