- Từ điển Anh - Anh
Materialise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to come into perceptible existence; appear; become actual or real; be realized or carried out
to assume material or bodily form; become corporeal
Verb (used with object)
to give material form to; realize
to invest with material attributes
to make physically perceptible; cause (a spirit or the like) to appear in bodily form.
to render materialistic.
Xem thêm các từ khác
-
Materialism
preoccupation with or emphasis on material objects, comforts, and considerations, with a disinterest in or rejection of spiritual, intellectual, or cultural... -
Materialist
a person who is markedly more concerned with material things than with spiritual, intellectual, or cultural values., an adherent of philosophical materialism.,... -
Materialistic
a person who is markedly more concerned with material things than with spiritual, intellectual, or cultural values., an adherent of philosophical materialism.,... -
Materiality
material nature or quality., something material., noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , pertinence ,... -
Materialization
to come into perceptible existence; appear; become actual or real; be realized or carried out, to assume material or bodily form; become corporeal, to... -
Materialize
to come into perceptible existence; appear; become actual or real; be realized or carried out, to assume material or bodily form; become corporeal, to... -
Materially
to an important degree; considerably, with reference to matter or material things and conditions; physically., philosophy . with regard to matter or substance... -
Materiel
the aggregate of things used or needed in any business, undertaking, or operation ( distinguished from personnel )., military . arms, ammunition, and equipment... -
Maternal
of, pertaining to, having the qualities of, or befitting a mother, related through a mother, derived from a mother, adjective, adjective, maternal instincts... -
Maternally
of, pertaining to, having the qualities of, or befitting a mother, related through a mother, derived from a mother, maternal instincts ., his maternal... -
Maternity
the state of being a mother; motherhood., motherly quality; motherliness., a section of a hospital devoted to the care of women at childbirth and of their... -
Matey
comrade; chum; buddy., adjective, convivial , sociable , social -
Mathematical
of, pertaining to, or of the nature of mathematics, employed in the operations of mathematics, having the exactness, precision, or certainty of mathematics.,... -
Mathematician
an expert or specialist in mathematics. -
Mathematics
( used with a singular verb ) the systematic treatment of magnitude, relationships between figures and forms, and relations between quantities expressed... -
Maths
mathematics. -
Matin
( often initial capital letter ) matins. also, especially british , mattins. ( usually used with a singular verb ) ecclesiastical ., archaic . aubade.,... -
Matrass
a rounded, long-necked glass container, formerly used for distilling and dissolving substances. -
Matriarch
the female head of a family or tribal line., a woman who is the founder or dominant member of a community or group., a venerable old woman., noun, noun,... -
Matriarchal
the female head of a family or tribal line., a woman who is the founder or dominant member of a community or group., a venerable old woman.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.