- Từ điển Anh - Anh
Meddlesome
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
given to meddling; interfering; intrusive.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- busy , busybody * , chiseling , curious , encumbering , hindering , impeding , impertinent , intermeddling , interposing , interrupting , intruding , intrusive , kibitzing , meddling , mischievous , nosy , obstructive , officious , prying , pushy , snooping , snoopy , tampering , troublesome , interfering , obtrusive , impudicity , pragmatical
Xem thêm các từ khác
-
Meddling
to involve oneself in a matter without right or invitation; interfere officiously and unwantedly, noun, adjective, stop meddling in my personal life !,... -
Media
a pl. of medium., ( usually used with a plural verb ) the means of communication, as radio and television, newspapers, and magazines, that reach or influence... -
Mediaeval
medieval., =====variant of medieval . -
Mediaevalism
the spirit, practices, or methods of the middle ages., devotion to or adoption of medieval ideals or practices., a medieval belief, practice, or the like. -
Medial
situated in or pertaining to the middle; median; intermediate., pertaining to a mean or average; average., ordinary., phonetics . within a word or syllable;... -
Median
noting or pertaining to a plane dividing something into two equal parts, esp. one dividing an animal into right and left halves., situated in or pertaining... -
Mediant
the third degree of a major or minor musical scale. -
Mediastinum
a median septum or partition between two parts of an organ, or paired cavities of the body., the partition separating the right and left thoracic cavities,... -
Mediate
to settle (disputes, strikes, etc.) as an intermediary between parties; reconcile., to bring about (an agreement, accord, truce, peace, etc.) as an intermediary... -
Mediation
action in mediating between parties, as to effect an agreement or reconciliation., international law . an attempt to effect a peaceful settlement between... -
Mediator
a person who mediates, esp. between parties at variance., noun, noun, arguer , fighter, advocate , arbiter , arbitrator , broker , conciliator , fixer... -
Mediatory
pertaining to mediation., having the function of mediating. -
Medic
a member of a military medical corps; corpsman., a doctor or intern., a medical student., noun, doc , doctor , intern , physician , practitioner , surgeon -
Medicable
responsive to medical treatment; curable. -
Medical
of or pertaining to the science or practice of medicine, curative; medicinal; therapeutic, pertaining to or requiring treatment by other than surgical... -
Medicament
a healing substance; medicine; remedy., noun, elixir , medication , medicine , nostrum , physic , remedy , pharmaceutical -
Medicate
to treat with medicine or medicaments., to impregnate with a medicine, verb, medicated cough drops ; a medicated bandage ., dose , narcotize , opiate ,... -
Medication
the use or application of medicine., a medicinal substance; medicament., noun, elixir , medicament , medicine , nostrum , physic , remedy , pharmaceutical -
Medicinal
of, pertaining to, or having the properties of a medicine; curative; remedial, unpalatable; disagreeable, adjective, medicinal properties ; medicinal substances... -
Medicine
any substance or substances used in treating disease or illness; medicament; remedy., the art or science of restoring or preserving health or due physical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.