- Từ điển Anh - Anh
Mendelism
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mendicancy
the practice of begging, as for alms., the state or condition of being a beggar., noun, mendicity -
Mendicant
begging; practicing begging; living on alms., pertaining to or characteristic of a beggar., a person who lives by begging; beggar., a member of any of... -
Mendicity
mendicancy., noun, mendicancy -
Mending
the act of a person or thing that mends., articles, esp. clothes, to be mended, grandmother always kept her mending in this wicker basket . -
Menfolk
men, esp. those belonging to a family or community, the menfolk are all working in the fields . -
Menhaden
any marine clupeid fish of the genus brevoortia, esp. b. tyrannus, resembling a shad but with a more compressed body, common along the eastern coast of... -
Menial
lowly and sometimes degrading, servile; submissive, pertaining to or suitable for domestic servants; humble, a domestic servant., a servile person., adjective,... -
Meningeal
the three membranes covering the brain and spinal cord. compare arachnoid ( def. 6 ) , dura mater , pia mater. -
Meninges
the three membranes covering the brain and spinal cord. compare arachnoid ( def. 6 ) , dura mater , pia mater. -
Meningitis
inflammation of the meninges, esp. of the pia mater and arachnoid, caused by a bacterial or viral infection and characterized by high fever, severe headache,... -
Meniscoid
a crescent or a crescent-shaped body., the convex or concave upper surface of a column of liquid, the curvature of which is caused by surface tension.,... -
Menopausal
of, pertaining to, or characteristic of menopause. -
Menopause
the period of permanent cessation of menstruation, usually occurring between the ages of 45 and 55., male menopause. -
Menorrhagia
excessive menstrual discharge. -
Menorrhagic
excessive menstrual discharge. -
Menorrhea
menstrual flow. -
Mensal
monthly. -
Menses
the periodic flow of blood and mucosal tissue from the uterus; menstrual flow. -
Menshevik
a member of the russian social-democratic workers' party in opposition to the bolsheviks, advocated gradual development of full socialism through parliamentary... -
Menstrua
a solvent.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.