- Từ điển Anh - Anh
Mews
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a cage for hawks, esp. while molting.
a pen in which poultry is fattened.
a place of retirement or concealment.
mews, ( usually used with a singular verb ) Chiefly British .
- (formerly) an area of stables built around a small street.
- a street having small apartments converted from such stables.
Verb (used with object)
Archaic . to shut up in or as in a mew; confine; conceal (often fol. by up ).
Xem thêm các từ khác
-
Mexican
of or pertaining to mexico or its people., of or pertaining to spanish as used in mexico., of or pertaining to the nahuatl language or its speakers., a... -
Mezzanine
the lowest balcony or forward part of such a balcony in a theater., a low story between two other stories of greater height in a building, esp. when the... -
Mezzo
middle; medium; half., a mezzo-soprano. -
Mezzo-soprano
a voice or voice part intermediate in compass between soprano and contralto., a person having such a voice., of, pertaining to, characteristic of, or suitable... -
Mezzo soprano
a voice or voice part intermediate in compass between soprano and contralto., a person having such a voice., of, pertaining to, characteristic of, or suitable... -
Mezzotint
a method of engraving on copper or steel by burnishing or scraping away a uniformly roughened surface., a print produced by this method., to engrave in... -
Mi
the syllable used for the third tone of a diatonic scale., (in the fixed system of solmization) the tone e. compare sol-fa ( def. 1 ) . -
Miaow
meow., the sound made by a cat (or any sound resembling this)[syn: meow ], make a cat-like sound[syn: miaou ] -
Miasma
noxious exhalations from putrescent organic matter; poisonous effluvia or germs polluting the atmosphere., a dangerous, foreboding, or deathlike influence... -
Miasmal
noxious exhalations from putrescent organic matter; poisonous effluvia or germs polluting the atmosphere., a dangerous, foreboding, or deathlike influence... -
Miasmata
noxious exhalations from putrescent organic matter; poisonous effluvia or germs polluting the atmosphere., a dangerous, foreboding, or deathlike influence... -
Miasmatic
noxious exhalations from putrescent organic matter; poisonous effluvia or germs polluting the atmosphere., a dangerous, foreboding, or deathlike influence... -
Miaul
the characteristic sound a cat makes., a spiteful or catty remark., to make the sound of a cat., to make a spiteful or catty remark. -
Mica
any member of a group of minerals, hydrous silicates of aluminum with other bases, chiefly potassium, magnesium, iron, and lithium, that separate readily... -
Micaceous
consisting of, containing, or resembling mica., of or pertaining to mica. -
Mice
pl. of mouse. -
Micelle
physical chemistry . an electrically charged particle formed by an aggregate of molecules and occurring in certain colloidal electrolyte solutions, as... -
Michaelmas
a festival celebrated on september 29 in honor of the archangel michael. -
Mickle
great; large; much. -
Microbe
a microorganism, esp. a pathogenic bacterium., noun, bacillus , bacterium , bug * , crud , germ , microorganism , pathogen , plague , virus , bug , bacteria...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.