- Từ điển Anh - Anh
Microbiologic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the branch of biology dealing with the structure, function, uses, and modes of existence of microscopic organisms.
Xem thêm các từ khác
-
Microbiological
the branch of biology dealing with the structure, function, uses, and modes of existence of microscopic organisms. -
Microbiologist
the branch of biology dealing with the structure, function, uses, and modes of existence of microscopic organisms. -
Microbiology
the branch of biology dealing with the structure, function, uses, and modes of existence of microscopic organisms. -
Microcephalic
having a head with a small braincase. -
Microcephalous
having a head with a small braincase. -
Microclimate
the climate of a small area, as of confined spaces such as caves or houses (cryptoclimate), of plant communities, wooded areas, etc. (phytoclimate), or... -
Microcopy
a microphotographic copy of a printed page or the like, as in microfilm or microfiche. -
Microcosm
a little world; a world in miniature ( opposed to macrocosm )., anything that is regarded as a world in miniature., human beings, humanity, society, or... -
Microcosmic
a little world; a world in miniature ( opposed to macrocosm )., anything that is regarded as a world in miniature., human beings, humanity, society, or... -
Microfilm
a film bearing a miniature photographic copy of printed or other graphic matter, usually of a document, newspaper or book pages, etc., made for a library,... -
Microgram
a unit of mass or weight equal to one millionth of a gram, used chiefly in microchemistry. symbol, ? g -
Micrography
the description or delineation of microscopic objects., examination or study with the microscope ( opposed to macrography )., the technique or practice... -
Micrology
excessive attention to petty details or distinctions. -
Micrometer
any of various devices for measuring minute distances, angles, etc., as in connection with a telescope or microscope., also called mike , micrometer caliper.... -
Micrometry
the act or process of taking measurements with a micrometer. -
Micron
also called micrometer. the millionth part of a meter. symbol, physical chemistry . a colloidal particle whose diameter is between 0.2 and 10 microns.,... -
Micronutrient
an essential nutrient, as a trace mineral or vitamin, that is required by an organism in minute amounts. -
Microorganic
any organism too small to be viewed by the unaided eye, as bacteria, protozoa, and some fungi and algae. -
Microorganism
any organism too small to be viewed by the unaided eye, as bacteria, protozoa, and some fungi and algae., noun, bacterium , bug * , disease , disease-causing... -
Microphone
an instrument capable of transforming sound waves into changes in electric currents or voltage, used in recording or transmitting sound.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.