- Từ điển Anh - Anh
Milk tooth
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
one of the temporary teeth of a mammal that are replaced by the permanent teeth.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Milker
a person or thing that milks., milking machine., a cow or other animal that gives milk. -
Milkiness
of or like milk, esp. in appearance or consistency., white or whitish in color., giving a good supply of milk., meek, tame, timid, or spiritless. -
Milkmaid
a woman who milks cows or is employed in a dairy; dairymaid. -
Milkman
a person who sells or delivers milk. -
Milksop
a weak or ineffectual person., noun, baby * , caitiff , chicken * , chicken heart , chicken liver , cry-baby , deserter , fraidy-cat , jellyfish , lily... -
Milkweed
any of several plants that secrete a milky juice or latex, esp. those of the genus asclepias, as a. syriaca. compare milkweed family ., any of various... -
Milky
of or like milk, esp. in appearance or consistency., white or whitish in color., giving a good supply of milk., meek, tame, timid, or spiritless., adjective,... -
Milky way
the spiral galaxy containing our solar system. with the naked eye it is observed as a faint luminous band stretching across the heavens, composed of approximately... -
Mill
a factory for certain kinds of manufacture, as paper, steel, or textiles., a building equipped with machinery for grinding grain into flour and other cereal... -
Mill-hand
a workman in a mill or factory -
Mill dam
a dam built in a stream to furnish a head of water for turning a mill wheel. -
Mill pond
a pond for supplying water to drive a mill wheel. -
Mill race
the channel in which the current of water driving a mill wheel flows to the mill., the current itself. -
Mill stream
the stream in a millrace., millrace. -
Mill wheel
a wheel, esp. a waterwheel, for driving a mill. -
Millboard
a strong, thick pasteboard used to make book covers. -
Milled
pt. and pp. of mill 1 ., (of a coin) struck by a mill or press and usually finished with transverse ribs or grooves, ground or hulled in a mill, pressed... -
Millenarian
of or pertaining to a thousand, esp. the thousand years of the prophesied millennium., of or pertaining to the millennium, esp. of christian prophecy,... -
Millenary
consisting of or pertaining to a thousand, esp. a thousand years., pertaining to the millennium., an aggregate of a thousand., millennium., millenarian. -
Millennia
a period of 1000 years., the millennium, the period of a thousand years during which christ will reign on earth. rev. 20, a period of general righteousness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.