- Từ điển Anh - Anh
Misdealt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), verb (used without object)
to deal wrongly or incorrectly, esp. to deal the wrong number at cards.
Noun
Cards . a deal in which the wrong number of cards have been distributed or in which the cards were dealt in the wrong order or manner, necessitating a new deal and the cancellation of any points made on the hand, sometimes with a penalty to the dealer.
Xem thêm các từ khác
-
Misdeed
an immoral or wicked deed., noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction , misbehavior , misconduct , miscue... -
Misdemeanant
a person who is guilty of misbehavior., law . a person who has been convicted of a misdemeanor. -
Misdemeanour
law . a criminal offense defined as less serious than a felony., an instance of misbehavior; misdeed. -
Misdescribe
to describe incorrectly or falsely. -
Misdescription
to describe incorrectly or falsely. -
Misdiagnose
to make an incorrect diagnosis., to diagnose erroneously, to misdiagnose the nation 's ills . -
Misdirect
to direct or address wrongly or incorrectly, to misdirect a person ; to misdirect a letter . -
Misdirection
a wrong or incorrect direction, guidance, or instruction., law . an erroneous charge to the jury by a judge. -
Misdoing
to do badly or wrongly; botch., obsolete . to behave improperly., noun, horseplay , misconduct , naughtiness , wrongdoing -
Misdoubt
to doubt or suspect., doubt or suspicion., verb, distrust , mistrust , question , wonder , doubt , suspect -
Mise
a settlement or agreement., law . the issue in a proceeding instituted on a writ of right. -
Mise en scène
the process of setting a stage, with regard to placement of actors, scenery, properties, etc., the stage setting or scenery of a play., surroundings; environment. -
Misemploy
to use for the wrong purpose; use wrongly or improperly; misuse. -
Miser
a person who lives in wretched circumstances in order to save and hoard money., a stingy, avaricious person., obsolete . a wretched or unhappy person.,... -
Miserable
wretchedly unhappy, uneasy, or uncomfortable, wretchedly poor; needy., of wretched character or quality; contemptible, attended with or causing misery,... -
Miserableness
wretchedly unhappy, uneasy, or uncomfortable, wretchedly poor; needy., of wretched character or quality; contemptible, attended with or causing misery,... -
Miserably
wretchedly unhappy, uneasy, or uncomfortable, wretchedly poor; needy., of wretched character or quality; contemptible, attended with or causing misery,... -
Misericord
a room in a monastery set apart for those monks permitted relaxation of the monastic rule., also, subsellium. a small projection on the underside of a... -
Misericorde
a room in a monastery set apart for those monks permitted relaxation of the monastic rule., also, subsellium. a small projection on the underside of a... -
Miserly
of, like, or befitting a miser; penurious; stingy; niggardly., adjective, adjective, generous , giving , liberal, abject , avaricious , beggarly , cheapskate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.