- Từ điển Anh - Anh
Monologist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a form of dramatic entertainment, comedic solo, or the like by a single speaker
a prolonged talk or discourse by a single speaker, esp. one dominating or monopolizing a conversation.
any composition, as a poem, in which a single person speaks alone.
a part of a drama in which a single actor speaks alone; soliloquy.
Xem thêm các từ khác
-
Monologue
a form of dramatic entertainment, comedic solo, or the like by a single speaker, a prolonged talk or discourse by a single speaker, esp. one dominating... -
Monologuist
a form of dramatic entertainment, comedic solo, or the like by a single speaker, a prolonged talk or discourse by a single speaker, esp. one dominating... -
Monomania
(no longer in technical use) a psychosis characterized by thoughts confined to one idea or group of ideas., an inordinate or obsessive zeal for or interest... -
Monomaniac
(no longer in technical use) a psychosis characterized by thoughts confined to one idea or group of ideas., an inordinate or obsessive zeal for or interest... -
Monomaniacal
(no longer in technical use) a psychosis characterized by thoughts confined to one idea or group of ideas., an inordinate or obsessive zeal for or interest... -
Monoplane
an airplane with one main sustaining surface or one set of wings., nautical . a planing craft the bottom of which is in an unbroken fore-and-aft line. -
Monopolise
to acquire, have, or exercise a monopoly of., to obtain exclusive possession of; keep entirely to oneself, children monopolize one 's time . -
Monopolism
the existence or prevalence of monopolies. -
Monopolist
a person who has a monopoly., an advocate of monopoly. -
Monopolistic
a person who has a monopoly., an advocate of monopoly. -
Monopolization
to acquire, have, or exercise a monopoly of., to obtain exclusive possession of; keep entirely to oneself, children monopolize one 's time . -
Monopolize
to acquire, have, or exercise a monopoly of., to obtain exclusive possession of; keep entirely to oneself, verb, verb, children monopolize one 's time... -
Monopoly
exclusive control of a commodity or service in a particular market, or a control that makes possible the manipulation of prices. compare duopoly , oligopoly... -
Monorail
a single rail functioning as a track for wheeled vehicles, as railroad or other cars, balanced upon or suspended from it., a railroad or other transportation... -
Monosyllabic
having only one syllable, as the word no., having a vocabulary composed primarily of monosyllables or short, simple words., very brief; terse or blunt,... -
Monosyllabism
monosyllabic character., the use of monosyllables. -
Monosyllable
a word of one syllable, as yes or no. -
Monotheism
the doctrine or belief that there is only one god. -
Monotheist
the doctrine or belief that there is only one god. -
Monotheistic
the doctrine or belief that there is only one god.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.