- Từ điển Anh - Anh
Museologist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the systematic study of the organization, management, and function of a museum.
Xem thêm các từ khác
-
Museology
the systematic study of the organization, management, and function of a museum. -
Museum
a building or place where works of art, scientific specimens, or other objects of permanent value are kept and displayed., noun, exhibits archive , building... -
Museum piece
something suitable for keeping and exhibiting in a museum., something very old-fashioned or decrepit, noun, that car he drives is a museum piece ., antique... -
Mush
meal, esp. cornmeal, boiled in water or milk until it forms a thick, soft mass, or until it is stiff enough to mold into a loaf for slicing and frying.,... -
Mushiness
resembling mush; pulpy., informal . overly emotional or sentimental, noun, mushy love letters ., bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism -
Mushroom
any of various fleshy fungi including the toadstools, puffballs, coral fungi, morels, etc., any of several edible species, esp. of the family agaricaceae,... -
Mushy
resembling mush; pulpy., informal . overly emotional or sentimental, adjective, adjective, mushy love letters ., hard , stiff , unfeeling , unromantic,... -
Music
an art of sound in time that expresses ideas and emotions in significant forms through the elements of rhythm, melody, harmony, and color., the tones or... -
Music hall
an auditorium for concerts and musical entertainments., a vaudeville or variety theater., noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance... -
Music stand
a pedestal or rack designed to hold a score or sheet of music in position for reading. -
Musical
of, pertaining to, or producing music, of the nature of or resembling music; melodious; harmonious., fond of or skilled in music., set to or accompanied... -
Musicale
a music program forming the main part of a social occasion. -
Musician
a person who makes music a profession, esp. as a performer of music., any person, whether professional or not, skilled in music., noun, artist , artiste... -
Musicological
the scholarly or scientific study of music, as in historical research, musical theory, or the physical nature of sound. -
Musicologist
the scholarly or scientific study of music, as in historical research, musical theory, or the physical nature of sound. -
Musicology
the scholarly or scientific study of music, as in historical research, musical theory, or the physical nature of sound. -
Musing
absorbed in thought; meditative., contemplation; reflection., noun, absorbed , daydreaming , introspective , meditative , pensive , pondering , reflective... -
Musk
a substance secreted in a glandular sac under the skin of the abdomen of the male musk deer, having a strong odor, and used in perfumery., an artificial... -
Musk deer
a small, hornless deer, moschus moschiferus, of central asia, the male of which secretes musk, now rare . -
Musk ox
a bovine ruminant, ovibos moschatus, of arctic regions of north america and greenland, that is between an ox and a sheep in size and anatomy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.