- Từ điển Anh - Anh
Muzzle-loader
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Muzzle loader
a firearm that is loaded through the muzzle. -
Muzzy
confused; muddled., dull; mentally hazy. -
My
(a form of the possessive case of i used as an attributive adjective), also, my-my. (used as an exclamation of mild surprise or dismay), my soup is cold... -
Myalgia
pain in the muscles; muscular rheumatism. -
Mycelial
the mass of hyphae that form the vegetative part of a fungus. -
Mycelium
the mass of hyphae that form the vegetative part of a fungus. -
Mycologic
the branch of biology dealing with fungi., the fungi found in an area. -
Mycological
the branch of biology dealing with fungi., the fungi found in an area. -
Mycologist
the branch of biology dealing with fungi., the fungi found in an area. -
Mycology
the branch of biology dealing with fungi., the fungi found in an area. -
Mycosis
the presence of parasitic fungi in or on any part of the body., the condition caused by the presence of such fungi. -
Mydriasis
excessive dilatation of the pupil of the eye, as the result of disease, drugs, or the like. -
Mydriatic
pertaining to or producing mydriasis., a mydriatic drug. -
Myelitis
inflammation of the substance of the spinal cord., inflammation of the bone marrow. -
Mynheer
dutch . the term of address and title of respect corresponding to sir and mr., ( lowercase ) a dutchman. -
Myocardial
the muscular substance of the heart. -
Myocardial infarction
heart attack. abbreviation, destruction of heart tissue resulting from obstruction of the blood supply to the heart muscle, mi -
Myocarditis
inflammation of the myocardium. -
Myocardium
the muscular substance of the heart. -
Myope
a person with myopia; a nearsighted person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.