- Từ điển Anh - Anh
Mythologic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or pertaining to mythology.
imaginary; fictitious.
Synonyms
adjective
- fabulous , legendary , mythic , mythological
Xem thêm các từ khác
-
Mythological
of or pertaining to mythology., imaginary; fictitious., adjective, fabulous , legendary , mythic , mythologic -
Mythologist
an expert in mythology., a writer of myths. -
Mythologize
to classify, explain, or write about myths., to construct or narrate myths., to make into or explain as a myth; make mythical. -
Mythology
a body of myths, as that of a particular people or that relating to a particular person, myths collectively., the science or study of myths., a set of... -
Mythomania
lying or exaggerating to an abnormal degree. -
Mythopoeic
of or pertaining to the making of myths; causing, producing, or giving rise to myths. -
Mythopoetic
of or pertaining to the making of myths; causing, producing, or giving rise to myths. -
Mythos
the underlying system of beliefs, esp. those dealing with supernatural forces, characteristic of a particular cultural group., myth ( def. 1 ) ., mythology... -
Myxedema
a condition characterized by thickening of the skin, blunting of the senses and intellect, and labored speech, associated with hypothyroidism. -
Myxoedema
a condition characterized by thickening of the skin, blunting of the senses and intellect, and labored speech, associated with hypothyroidism. -
Má lúm đồng tiền
Danh từ: dimple -
Mélange
a mixture; medley., noun, noun, singularity, assortment , combo , confusion , farrago , gallimaufry , hodgepodge , jumble , medley , miscellany , mishmash... -
Ménage
a domestic establishment; household., housekeeping. -
Métier
a field of work; occupation, trade, or profession., a field of work or other activity in which one has special ability or training; forte., noun, calling... -
Móc nối
, to be in collusion/connivance/complicity with somebody; to be in cahoots with somebody -
N
the 14th letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter n or n, as in now, dinner, son, etc., something having... -
Nab
to arrest or capture., to catch or seize, esp. suddenly., to snatch or steal., verb, verb, let go , release, apprehend , arrest , capture , catch , clutch... -
Nabob
any very wealthy, influential, or powerful person., also, nawab. a person, esp. a european, who has made a large fortune in india or another country of... -
Nacelle
the enclosed part of an airplane, dirigible, etc., in which the engine is housed or in which cargo or passengers are carried., the car of a balloon. -
Nacreous
of or pertaining to nacre., resembling nacre; lustrous; pearly.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.