- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nagging
continually faultfinding, complaining, or petulant, persistently recurring; unrelenting, adjective, a nagging parent ., a nagging backache ., aching ,... -
Naggy
naggish. -
Naiad
( sometimes initial capital letter ) classical mythology . any of a class of nymphs presiding over rivers and springs., the juvenile form of the dragonfly,... -
Naif
a naive or inexperienced person., naive., adjective, naive -
Nail
a slender, typically rod-shaped rigid piece of metal, usually in any of numerous standard lengths from a fraction of an inch to several inches and having... -
Nail-biting
the act or practice of biting one's fingernails, esp. as the result of anxiety or nervousness., informal . nervousness, informal . causing nervousness,... -
Nail biting
the act or practice of biting one's fingernails, esp. as the result of anxiety or nervousness., informal . nervousness, informal . causing nervousness,... -
Nail brush
a small brush with stiff bristles, used to clean the fingernails. -
Nail file
a small file of metal or cardboard, for trimming, smoothing, or shaping the fingernails and sometimes having a point for removing dirt from under them. -
Nail head
the enlarged top of a nail, usually flattened but sometimes rounded., an ornament that suggests or resembles the enlarged top of a nail. -
Nail polish
a polish of quick-drying lacquer, either clear or colored, used to paint the fingernails or toenails. -
Nail scissors
small scissors with short curved blades for trimming the fingernails or toenails. -
Nailer
a person or thing that drives nails, as a machine that drives nails automatically. -
Nainsook
a fine, soft-finished cotton fabric, usually white, used for lingerie and infants' wear. -
Naive
having or showing unaffected simplicity of nature or absence of artificiality; unsophisticated; ingenuous., having or showing a lack of experience, judgment,... -
Naively
having or showing unaffected simplicity of nature or absence of artificiality; unsophisticated; ingenuous., having or showing a lack of experience, judgment,... -
Naivety
naivet -
Naiveté
the quality or state of being naive; natural or artless simplicity., a naive action, remark, etc., noun, noun, experience , leeriness , skepticism , sophistication,... -
Naked
being without clothing or covering; nude, without adequate clothing, bare of any covering, overlying matter, vegetation, foliage, or the like, bare, stripped,... -
Nakedness
being without clothing or covering; nude, without adequate clothing, bare of any covering, overlying matter, vegetation, foliage, or the like, bare, stripped,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.