- Từ điển Anh - Anh
Neutralist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who advocates or adheres to a policy of strict neutrality in foreign affairs.
a person who advocates or adheres to a policy or theory of neutralism.
Adjective
of, pertaining to, or advocating neutralism.
Xem thêm các từ khác
-
Neutrality
the state of being neutral., the policy or status of a nation that does not participate in a war between other nations, neutral status, as of a seaport... -
Neutralization
the act, process, or an instance of neutralizing., the quality or condition of being neutralized., linguistics . the loss of a distinctive feature of one... -
Neutralize
to make neutral; cause to undergo neutralization., to make (something) ineffective; counteract; nullify, military . to put out of action or make incapable... -
Neutron
an elementary particle having no charge, mass slightly greater than that of a proton, and spin of 1 / 2 : a constituent of the nuclei of all atoms... -
Never
not ever; at no time, not at all; absolutely not, to no extent or degree, never mind, adverb, adverb, such an idea never occurred to me ., never mind ;... -
Never-ending
having no foreseeable end, uninterrupted in time and indefinitely long continuing; "the ceaseless thunder of surf"; "in constant pain"; "night and day... -
Nevermore
never again; never thereafter, and nevermore were the elves seen in that town . -
Nevertheless
nonetheless; notwithstanding; however; in spite of that, adverb, a small but nevertheless important change ., after all , although , but , even so , even... -
New
of recent origin, production, purchase, etc.; having but lately come or been brought into being, of a kind now existing or appearing for the first time;... -
New-look
a new or changed appearance, approach, etc., esp. one characterized by marked departure from the previous or traditional one., ( usually initial capital... -
New born
recently or only just born., born anew; reborn, a newborn infant; neonate., a newborn faith in human goodness . -
New fangled
of a new kind or fashion, fond of or given to novelty., newfangled ideas . -
New look
a new or changed appearance, approach, etc., esp. one characterized by marked departure from the previous or traditional one., ( usually initial capital... -
New year
the year approaching or newly begun., new year's day., ( initial capital letters ) the first day or few days of a year in any of various calendars. -
Newborn
recently or only just born., born anew; reborn, a newborn infant; neonate., noun, a newborn faith in human goodness ., babe , baby , bairn , bambino ,... -
Newcomer
a person or thing that has recently arrived; new arrival, noun, noun, she is a newcomer to our city . the firm is a newcomer in the field of advertising... -
Newel
newel post., a central pillar or upright from which the steps of a winding stair radiate., (on an escalator) the horizontal section of railing at the upper... -
Newest
of recent origin, production, purchase, etc.; having but lately come or been brought into being, of a kind now existing or appearing for the first time;... -
Newfangled
of a new kind or fashion, fond of or given to novelty., adjective, adjective, newfangled ideas ., old , old-fashioned , old hack , outmoded, contemporary... -
Newfangledness
of a new kind or fashion, fond of or given to novelty., noun, newfangled ideas ., freshness , innovativeness , newness , originality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.