- Từ điển Anh - Anh
Non existence
Xem thêm các từ khác
-
Non existent
absence of existence., a thing that has no existence. -
Non ferrous
(of a metal) containing little or no iron., noting or pertaining to metals other than iron or steel. -
Non flammable
not flammable; not combustible or easily set on fire. -
Non inductive
not inductive, a noninductive resistance . -
Non interference
the policy or practice of refraining from interference, esp. in political affairs. -
Non intervention
abstention by a nation from interference in the affairs of other nations or in those of its own political subdivisions., failure or refusal to intervene. -
Non interventionist
abstention by a nation from interference in the affairs of other nations or in those of its own political subdivisions., failure or refusal to intervene. -
Non literate
preliterate. -
Non member
a person who is not a member, the election meeting of the club is not open to nonmembers . -
Non metal
an element not having the character of a metal, as carbon or nitrogen., an element incapable of forming simple positive ions in solution. -
Non observance
absence or lack of observance. -
Non partisan
not partisan; objective., not supporting or controlled by a political party, special interest group, or the like., a person who is nonpartisan. -
Non productive
not productive; unproductive., not worthwhile or beneficial; not leading to practical or beneficial results., not producing goods directly, as employees... -
Non professional
not a member of or trained in a specific profession., sports . not offering or engaged in for payment or a monetary prize; amateur, a person who is not... -
Non radioactive
not radioactive[ant: radioactive ] -
Non resident
not resident in a particular place., not residing where official duties require a person to reside., a person who is nonresident. -
Non resistance
the policy or practice of not resisting violence or established authority, even when tyrannical, by force. -
Non resistant
not able, conditioned, or constructed to withstand the effect of something, as a disease, a specific change in temperature, or harsh treatment; susceptible... -
Non skid
designed or constructed to prevent or reduce skidding, nonskid tires ; nonskid driveways and sidewalks . -
Non standard
not standard., not conforming in pronunciation, grammar, vocabulary, etc., to the usage characteristic of and considered acceptable by most educated native...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.