- Từ điển Anh - Anh
Noncompetitive
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not involving competition or competitiveness; "noncompetitive positions"; "noncompetitive interest in games"[ant: competitive ]
Xem thêm các từ khác
-
Noncompliance
failure or refusal to comply, as with a law, regulation, or term of a contract., noun, insubordination -
Noncompliant
failure or refusal to comply, as with a law, regulation, or term of a contract., adjective, adjective, compliant , obedient , subservient , willing, belligerent... -
Nonconforming
not conforming to established customs or doctrines especially in religion, adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different... -
Nonconformist
a person who refuses to conform, as to established customs, attitudes, or ideas., ( often initial capital letter ) a protestant in england who is not a... -
Nonconformity
failure or refusal to conform, as with established customs, attitudes, or ideas., lack of conformity or agreement., ( often initial capital letter ) refusal... -
Noncontagious
(of disease) not capable of being passed on[syn: noncommunicable ] -
Noncooperation
failure or refusal to cooperate., a method or practice, as that established in india by gandhi, of showing opposition to acts or policies of the government... -
Nondescript
of no recognized, definite, or particular type or kind, undistinguished or uninteresting; dull or insipid, a person or a thing of no particular or notable... -
None
no one; not one, not any, as of something indicated, no part; nothing, ( used with a plural verb ) no or not any persons or things, to no extent; in no... -
Nonentity
a person or thing of no importance., something that does not exist or exists only in imagination., nonexistence., noun, cipher , nebbish , nobody , nothing... -
Nonentity.
a person or thing of no importance., something that does not exist or exists only in imagination., nonexistence., noun, cipher , nebbish , nobody , nothing... -
Nonessential
not essential; not necessary, a nonessential thing or person., adjective, adjective, nonessential use of gasoline was forbidden during the war ., essential... -
Nonesuch
a person or thing without equal; paragon., noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled -
Nonetheless
however; nevertheless., adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even so , still , though -
Nonexistence
absence of existence., a thing that has no existence., noun, nihility , nothing -
Nonexplosive
that will not explode, not explosive; "nonexplosive gases"; "a nonexplosive fuel"[ant: explosive ], a nonexplosive fuel ; nonexplosive gases . -
Nonflammable
not flammable; not combustible or easily set on fire. -
Nonpareil
having no equal; peerless., a person or thing having no equal., a small pellet of colored sugar for decorating candy, cake, and cookies., a flat, round,... -
Nonpartisan
not partisan; objective., not supporting or controlled by a political party, special interest group, or the like., a person who is nonpartisan., adjective,... -
Nonpartisanship
not partisan; objective., not supporting or controlled by a political party, special interest group, or the like., a person who is nonpartisan., noun,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.