- Từ điển Anh - Anh
Nutritiousness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
providing nourishment, esp. to a high degree; nourishing; healthful
- a good, nutritious meal.
Xem thêm các từ khác
-
Nutritive
serving to nourish; providing nutriment; nutritious., of, pertaining to, or concerned with nutrition, an item of nourishing food, adjective, foods with... -
Nutshell
the shell of a nut. ?, in a nutshell, in very brief form; in a few words, just tell me the story in a nutshell . -
Nutty
abounding in or producing nuts., nutlike, esp. in flavor., slang ., full of flavor or zest; lively; stimulating; meaty, adjective, adjective, silly or... -
Nuzzle
to burrow or root with the nose, snout, etc., as an animal does, to thrust the nose, muzzle, etc., to lie very close to someone or something; cuddle or... -
Nyctalopia
night blindness., hemeralopia. -
Nyctalopic
night blindness., hemeralopia. -
Nylghau
nilgai., large indian antelope; male is blue-grey with white markings; female is brownish with no horns[syn: nilgai ] -
Nylon
any of a class of thermoplastic polyamides capable of extrusion when molten into fibers, sheets, etc., of extreme toughness, strength, and elasticity,... -
Nymph
one of a numerous class of lesser deities of mythology, conceived of as beautiful maidens inhabiting the sea, rivers, woods, trees, mountains, meadows,... -
Nymphet
a young nymph., a sexually attractive young girl., a sexually precocious girl or young woman. -
Nympholepsy
an ecstasy supposed by the ancients to be inspired by nymphs., a frenzy of emotion, as for something unattainable. -
Nympholept
a person seized with nympholepsy. -
Nymphomaniac
abnormally excessive and uncontrollable sexual desire in women. -
Nymphomaniacal
abnormally excessive and uncontrollable sexual desire in women. -
Nystagmus
a congenital or acquired persistent, rapid, involuntary, and oscillatory movement of the eyeball, usually from side to side. -
O
the fifteenth letter of the english alphabet, a vowel., any spoken sound represented by the letter o or o, as in box, note, short, or love ., something... -
O yes
hear! attend! (a cry uttered usually twice by a court officer to command silence and attention, as before court is in session, and formerly by public criers).,... -
Oaf
a clumsy, stupid person; lout., a simpleton; dunce; blockhead., archaic ., noun, noun, a deformed or mentally deficient child., a changeling., handyman,... -
Oafish
a clumsy, stupid person; lout., a simpleton; dunce; blockhead., archaic ., adjective, a deformed or mentally deficient child., a changeling., all thumbs... -
Oak
any tree or shrub belonging to the genus quercus, of the beech family, bearing the acorn as fruit., the hard, durable wood of such a tree, used in making...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.