- Từ điển Anh - Anh
Osteoid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
resembling bone; bonelike.
having a skeleton of bones.
Xem thêm các từ khác
-
Osteological
the branch of anatomy dealing with the skeleton. -
Osteology
the branch of anatomy dealing with the skeleton. -
Osteoma
a benign tumor composed of osseous tissue. -
Osteomalacia
a condition characterized by softening of the bones with resultant pain, weakness, and bone fragility, caused by inadequate deposition of calcium or vitamin... -
Osteomyelitis
an inflammation of the bone and bone marrow, usually caused by bacterial infection. -
Osteopath
a physician who practices osteopathy. -
Osteopathy
a therapeutic system originally based upon the premise that manipulation of the muscles and bones to promote structural integrity could restore or preserve... -
Osteoplasty
plastic surgery on a bone to repair a defect or loss. -
Osteotomy
the dividing of a bone, or the excision of part of it. -
Ostler
hostler., someone employed in a stable to take care of the horses[syn: stableman ] -
Ostracise
to exclude, by general consent, from society, friendship, conversation, privileges, etc., to banish (a person) from his or her native country; expatriate.,... -
Ostracism
exclusion, by general consent, from social acceptance, privileges, friendship, etc., (in ancient greece) temporary banishment of a citizen, decided upon... -
Ostracize
to exclude, by general consent, from society, friendship, conversation, privileges, etc., to banish (a person) from his or her native country; expatriate.,... -
Ostrich
a large, two-toed, swift-footed flightless bird, struthio camelus, indigenous to africa and arabia, domesticated for its plumage, (not used scientifically)... -
Other
additional or further, different or distinct from the one mentioned or implied, different in nature or kind, being the remaining one of two or more, (used... -
Other-directed
guided by a set of values that is derived from current trends or outward influences rather than from within oneself. -
Other worldly
of, pertaining to, or devoted to another world, as the world of imagination or the world to come. -
Otherness
the state or fact of being different or distinct. -
Otherwise
under other circumstances, in another manner; differently, in other respects, or else; if not, other or different; of another nature or kind, in other... -
Otherworldly
of, pertaining to, or devoted to another world, as the world of imagination or the world to come., adjective, alien , ethereal , heavenly , magical , mystical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.