- Từ điển Anh - Anh
Out-group
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Sociology .
people outside one's own group, esp. as considered to be inferior or alien; a group perceived as other than one's own.
Xem thêm các từ khác
-
Out-herod
to outdo in extravagance, violence, or excess, his cruelty out -herods herod . -
Out-of-bounds
sports . being beyond or passing the limits or boundaries of a field, course, etc., marking the area within which the ball, puck, or the like is legally... -
Out-of-date
gone out of style or fashion; outmoded; obsolete, adjective, out -of-date fashions ; out -of-date ideas ., antiquated , antique , archaic , bygone , dated... -
Out-of-door
also, out-of-door. outdoor., ( used with a singular verb ) outdoors. -
Out-of-doors
also, out-of-door. outdoor., ( used with a singular verb ) outdoors. -
Out-of-pocket
paid out or owed in cash; necessitating an expenditure of cash, without funds or assets, the out -of-pocket expenses include cab fares ., an out -of-pocket... -
Out-of-print
being no longer published; no longer printed or reprinted, a book, pamphlet, etc., that is no longer published., a bookstore specializing in out -of-print... -
Out-of-the-way
remote from much-traveled, frequented, or populous regions; secluded, seldom encountered; unusual, giving offense; improper, adjective, an out -of-the-way... -
Out-relief
public relief administered to people residing in a poorhouse or similar institution. -
Out argue
to outdo or defeat in arguing, that man could outargue the devil himself . -
Out distance
to leave behind, as in running; outstrip, the winning horse outdistanced the second -place winner by five lengths . -
Out of bounds
sports . being beyond or passing the limits or boundaries of a field, course, etc., marking the area within which the ball, puck, or the like is legally... -
Out of date
gone out of style or fashion; outmoded; obsolete, out -of-date fashions ; out -of-date ideas . -
Out of doors
also, out-of-door. outdoor., ( used with a singular verb ) outdoors. -
Out of pocket
lacking money., having suffered a financial loss. -
Out of print
being no longer published; no longer printed or reprinted, a book, pamphlet, etc., that is no longer published., adjective, a bookstore specializing in... -
Out of the way
remote from much-traveled, frequented, or populous regions; secluded, seldom encountered; unusual, giving offense; improper, adjective, adjective, an out... -
Out of work
exertion or effort directed to produce or accomplish something; labor; toil., something on which exertion or labor is expended; a task or undertaking,... -
Out talk
to outdo or overcome in talking. -
Out thrust
to thrust out or extend., thrust or extended outward, something that thrusts or extends outward, a friendly , outthrust hand ., an outthrust of the building...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.