- Từ điển Anh - Anh
Out turn
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a quantity produced; output.
the quality or condition of something produced or manufactured.
Xem thêm các từ khác
-
Outact
to outdo in acting. -
Outage
an interruption or failure in the supply of power, esp. electricity., the period during which power is lost, a stoppage in the functioning of a machine... -
Outback
( sometimes initial capital letter ) the back country or remote settlements; the bush (usually prec. by the )., of, pertaining to, or located in the back... -
Outbalance
to outweigh. -
Outbid
to outdo in bidding; make a higher bid than (another bidder). -
Outbidden
to outdo in bidding; make a higher bid than (another bidder). -
Outboard
located on the exterior of a hull or aircraft., located farther from the center, as of an aircraft, (of a motorboat) having an outboard motor., outside... -
Outboard motor
a portable gasoline engine with propeller and tiller, clamped on the stern of a boat. -
Outbound
outward bound, an outbound freighter . -
Outbrave
to stand up to; face defiantly, to surpass in bravery, courage, or daring, archaic . to surpass in beauty, splendor, etc., to outbrave charges of misconduct... -
Outbreak
a sudden breaking out or occurrence; eruption, a sudden and active manifestation, an outburst, an insurrection, revolt, or mutiny., a public disturbance;... -
Outbred
to breed selected individuals outside the limits of the breed or variety. -
Outbreeding
to breed selected individuals outside the limits of the breed or variety. -
Outbuilding
a detached building subordinate to a main building., noun, barn , garage , outhouse , shed , stable , storehouse -
Outburst
a sudden and violent release or outpouring, a sudden spell of activity, energy, etc., a public disturbance; riot; outbreak., a bursting forth; eruption.,... -
Outcast
a person who is rejected or cast out, as from home or society, a homeless wanderer; vagabond., rejected matter; refuse., cast out, as from one's home or... -
Outcaste
(in india) a person who has left or been expelled from his or her caste., a person of no caste. -
Outclass
to surpass in excellence or quality, esp. by a wide margin; be superior, verb, he far outclasses the other runners in the race ., beat , best , better... -
Outclimb
to surpass or outdo in climbing; climb higher or better than, as a child , i could outclimb any kid on the block . -
Outcome
a final product or end result; consequence; issue., a conclusion reached through a process of logical thinking., noun, noun, beginning , cause , origin...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.