- Từ điển Anh - Anh
Outrigger
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a framework extended outboard from the side of a boat, esp., as in South Pacific canoes, supporting a float that gives stability.
a bracket extending outward from the side of a racing shell, to support an oarlock.
the shell itself.
a spar rigged out from a ship's rail or the like, as for extending a sail.
a long, flexible rod, attached to a fishing boat near the stern, along which a fishing line may be threaded to keep it clear of the boat's wake when trolling.
a structure extending outward from a vehicle, vessel, or aircraft to increase stability or provide support for something.
a projecting beam, as for supporting a hoisting tackle.
a horizontal steel beam extending the base of a crane.
Xem thêm các từ khác
-
Outright
complete or total, downright or unqualified, without further payments due, restrictions, or qualifications, archaic . directed straight out or on., completely;... -
Outrightness
complete or total, downright or unqualified, without further payments due, restrictions, or qualifications, archaic . directed straight out or on., completely;... -
Outring
to outdo in ringing; ring louder than., to ring out, church bells outringing over the countryside . -
Outrival
be more of a rival than -
Outroar
roar louder than -
Outrode
to outdo or outstrip in riding., (of a ship) to come safely through (a storm) by lying to., to act as an outrider., prosody . an unaccented syllable or... -
Outrun
to run faster or farther than., to escape by or as if by running, to exceed; excel; surpass., verb, they managed to outrun the police ., best , better... -
Outrunner
a person or thing that runs ahead or outside., an attendant who runs before or beside a carriage., the leader of a team of dogs., a forerunner. -
Outrush
a rapid or intense outflow, an outrush of water from a bursting pipe . -
Outsail
to outdo in sailing; sail farther, more skillfully, or faster than. -
Outsang
pt. of outsing., to sing better than., to sing louder than. -
Outsat
pt. and pp. of outsit., to sit longer than; outwait, to sit beyond the time of, he was determined to outsit his rival ., we realized we were outsitting... -
Outsell
to exceed in volume of sales; sell more than, to exceed in value or number of sales, archaic . to obtain a higher price than., he outsells all our other... -
Outset
the beginning or start, outsert., noun, adjective, i wanted to explain the situation at the outset ., beginning , commencement , dawn , genesis , inception... -
Outsettler
a person who inhabits a remote settlement or area. -
Outshine
to surpass in shining; shine more brightly than., to surpass in splendor, ability, achievement, excellence, etc., to shine out or forth, verb, a product... -
Outshone
to surpass in shining; shine more brightly than., to surpass in splendor, ability, achievement, excellence, etc., to shine out or forth, a product that... -
Outshoot
to surpass in shooting, as in accuracy or in number of shots made., to shoot beyond., to shoot (something) out; send forth, to shoot forth; project, an... -
Outshot
to surpass in shooting, as in accuracy or in number of shots made., to shoot beyond., to shoot (something) out; send forth, to shoot forth; project, an... -
Outshout
to surpass (someone) in shouting; shout louder than., to outdo in advocacy, as of one's position or point of view, he outshouted all critics of his scheme...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.