- Từ điển Anh - Anh
Over-the-counter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
unlisted on or not part of an organized securities exchange: over-the-counter stocks; the over-the-counter market. Abbreviation
Pharmacology . sold legally without a doctor's prescription: over-the-counter drugs. Abbreviation
Xem thêm các từ khác
-
Over active
exceptionally or excessively active; too active. -
Over activity
exceptionally or excessively active; too active. -
Over age
beyond the acceptable or desired age, older than usual or expected for the activity, position, etc., too old to be serviceable; antiquated, overage for... -
Over confidence
too confident. -
Over confident
too confident. -
Over credulous
too credulous for your own good -
Over curious
showing excessive curiosity -
Over delicate
extremely or excessively delicate, an overdelicate digestive system . -
Over develop
to develop to excess, to overdevelop a photograph ; to overdevelop a waterfront area . -
Over indulge
to indulge to excess, to overindulge one 's fondness for candy . -
Over indulgence
to indulge to excess, to overindulge one 's fondness for candy . -
Over issue
an excessive issue of stocks or bonds, as in excess of the needs of the business or in excess of charter authorization. -
Over measure
an excessive or surplus measure or amount, an overmeasure of exuberance . -
Over the counter
not transacted through an organized securities exchange; directly to the buyer or from the seller, pharmacology . without a doctor's prescription but within... -
Overabundance
an excessive amount or abundance; surfeit, noun, noun, an overabundance of sugar in the diet ., lack , need , scarcity , want, embarrassment of riches... -
Overabundant
an excessive amount or abundance; surfeit, adjective, an overabundance of sugar in the diet ., exorbitant , extravagant , extreme , immoderate , inordinate... -
Overachiever
to perform, esp. academically, above the potential indicated by tests of one's mental ability or aptitude., to perform better or achieve more than expected,... -
Overact
to act in an exaggerated manner. -
Overage
beyond the acceptable or desired age, older than usual or expected for the activity, position, etc., too old to be serviceable; antiquated, noun, overage... -
Overall
from one extreme limit of a thing to the other, covering or includingeverything, overalls, ( used with a plural verb ), british . a smock or loose-fitting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.