- Từ điển Anh - Anh
Overrefine
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -fined, -fining.
to refine excessively, as with oversubtle distinctions.
Xem thêm các từ khác
-
Overridden
to prevail or have dominance over; have final authority or say over; overrule, to disregard, set aside, or nullify; countermand, to take precedence over;... -
Override
to prevail or have dominance over; have final authority or say over; overrule, to disregard, set aside, or nullify; countermand, to take precedence over;... -
Overripe
too ripe; more than ripe, overripe tomatoes . -
Overrode
to prevail or have dominance over; have final authority or say over; overrule, to disregard, set aside, or nullify; countermand, to take precedence over;... -
Overrule
to rule against or disallow the arguments of (a person), to rule or decide against (a plea, argument, etc.); reject, to prevail over so as to change the... -
Overrun
to rove over (a country, region, etc.); invade; ravage, to swarm over in great numbers, as animals, esp. vermin; infest, to spread or grow rapidly over,... -
Oversaw
to direct (work or workers); supervise; manage, to see or observe secretly or unintentionally, to survey or watch, as from a higher position., to look... -
Oversea
over, across, or beyond the sea; abroad, of or pertaining to passage over the sea, situated beyond the sea, pertaining to countries, associations, activities,... -
Overseas
over, across, or beyond the sea; abroad, of or pertaining to passage over the sea, situated beyond the sea, pertaining to countries, associations, activities,... -
Oversee
to direct (work or workers); supervise; manage, to see or observe secretly or unintentionally, to survey or watch, as from a higher position., to look... -
Overseen
to direct (work or workers); supervise; manage, to see or observe secretly or unintentionally, to survey or watch, as from a higher position., to look... -
Overseer
a person who oversees; supervisor; manager, noun, the overseer of a plantation ., executive , head , head honcho , manager , pit boss , straw boss , superintendent... -
Oversell
to sell more of (a stock, product, etc.) than can be delivered., to sell aggressively, as by using high-pressure merchandising techniques., to emphasize... -
Oversensitive
excessively or unduly sensitive. -
Overset
to upset or overturn; overthrow., to throw into confusion; disorder physically or mentally., to become upset, overturned, or overthrown., printing ., the... -
Oversew
to sew with stitches passing successively over an edge, esp. closely, so as to cover the edge or make a firm seam. -
Oversewn
to sew with stitches passing successively over an edge, esp. closely, so as to cover the edge or make a firm seam. -
Overshade
to cast shade over., to make dark or gloomy. -
Overshadow
to be more important or significant by comparison, to cast a shadow over; cover with shadows, clouds, darkness, etc.; darken or obscure, to make sad or... -
Overshine
to outshine, to surpass in splendor, excellence, etc., to shine over or upon., one star seemed to overshine all others ., her singing overshone that of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.