- Từ điển Anh - Anh
Overtime
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
working time before or after one's regularly scheduled working hours; extra working time.
pay for such time ( distinguished from straight time ).
time in excess of a prescribed period.
Sports . an additional period of play for deciding the winner of a game in which the contestants are tied at the end of the regular playing period.
Adverb
during overtime
Adjective
of or for overtime
- overtime pay.
Verb (used with object)
to give too much time to (a photographic exposure).
Xem thêm các từ khác
-
Overtire
to tire to the point of exhaustion; tire out. -
Overtly
openly; publicly. -
Overtone
music . an acoustical frequency that is higher in frequency than the fundamental., an additional, usually subsidiary and implicit meaning or quality, noun,... -
Overtook
pt. of overtake. -
Overtop
to rise over or above the top of, to rise above in authority; take precedence over; override, to surpass or excel, a top, sometimes sleeveless, designed... -
Overtrade
to trade in excess of one's capital or the requirements of the market. -
Overtrump
to play a higher trump than has already been played. -
Overture
an opening or initiating move toward negotiations, a new relationship, an agreement, etc.; a formal or informal proposal or offer, music ., an introductory... -
Overturn
to destroy the power of; overthrow; defeat; vanquish., to turn over on its side, face, or back; upset, to turn on its side, face, or back; capsize, the... -
Overturned
having been turned so that the bottom is no longer the bottom; "an overturned car"; "the upset pitcher of milk"; "sat on an upturned bucket", adjective,... -
Overuse
to use too much or too often, excessive use, to overuse an expression ., to strain one 's voice through overuse . -
Overused
to use too much or too often, excessive use, adjective, to overuse an expression ., to strain one 's voice through overuse ., banal , bromidic , clichd... -
Overvalue
to value too highly; put too high a value on, they should be careful not to overvalue the property . -
Overview
a general outline of a subject or situation; survey or summary., noun, analysis , aperu , audit , capsulization , critique , examination , inquiry , inspection... -
Overwear
to use or wear excessively; wear out; exhaust; tax, needlessly overwearing her best workers ; phrases overworn by repetition . -
Overweening
presumptuously conceited, overconfident, or proud, exaggerated, excessive, or arrogant, adjective, a brash , insolent , overweening fellow ., overweening... -
Overweight
weighing too much or more than is considered normal, proper, etc., extra or excess weight above what law or regulation allows, as of baggage or freight,... -
Overwhelm
to overcome completely in mind or feeling, to overpower or overcome, esp. with superior forces; destroy; crush, to cover or bury beneath a mass of something,... -
Overwhelming
that overwhelms; overpowering, so great as to render resistance or opposition useless, adjective, the temptation to despair may become overwhelming .,... -
Overwinter
to pass, spend, or survive the winter, to overwinter on the riviera .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.