- Từ điển Anh - Anh
Oxygen
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Chemistry .
a colorless, odorless, gaseous element constituting about one-fifth of the volume of the atmosphere and present in a combined state in nature. It is the supporter of combustion in air and was the standard of atomic, combining, and molecular weights until 1961, when carbon 12 became the new standard. Symbol: O; atomic weight: 15.9994; atomic number: 8; density
Xem thêm các từ khác
-
Oxygenate
to treat, combine, or enrich with oxygen, verb, to oxygenate the blood ., aerate , oxygenize -
Oxygenation
to treat, combine, or enrich with oxygen, to oxygenate the blood . -
Oxygenise
oxygenate. -
Oxygenize
oxygenate. -
Oxygenous
a colorless, odorless, gaseous element constituting about one-fifth of the volume of the atmosphere and present in a combined state in nature. it is the... -
Oxyhemoglobin
see under hemoglobin . -
Oxyhydrogen
pertaining to or involving a mixture of oxygen and hydrogen., a mixture of oxygen and hydrogen, used in a blowtorch for welding steel plates or the like. -
Oxymoron
a figure of speech by which a locution produces an incongruous, seemingly self-contradictory effect, as in cruel kindness or to make haste slowly. -
Oxyopia
unusually acute vision -
Oxytone
having an acute accent on the last syllable., an oxytone word. -
Oyer
oyer and terminer., a hearing in open court involving the production of some document pleaded by one party and demanded by the other, the party pleading... -
Oyes
hear! attend! (a cry uttered usually twice by a court officer to command silence and attention, as before court is in session, and formerly by public criers).,... -
Oyez
hear! attend! (a cry uttered usually twice by a court officer to command silence and attention, as before court is in session, and formerly by public criers).,... -
Oyster
any of several edible, marine, bivalve mollusks of the family ostreidae, having an irregularly shaped shell, occurring on the bottom or adhering to rocks... -
Oyster bed
a place where oysters breed or are cultivated. -
Oysterman
a person who gathers, cultivates, or sells oysters., a boat specially equipped for gathering oysters. -
Ozone
a form of oxygen, o 3 , with a peculiar odor suggesting that of weak chlorine, produced when an electric spark or ultraviolet light is passed through air... -
Ozonic
a form of oxygen, o 3 , with a peculiar odor suggesting that of weak chlorine, produced when an electric spark or ultraviolet light is passed through air... -
Ozonize
to impregnate or treat with ozone., to convert (oxygen) into ozone., (of oxygen) to become converted into ozone. -
Ozostomia
bad breath; halitosis.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.