- Từ điển Anh - Anh
Palette
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a thin and usually oval or oblong board or tablet with a thumb hole at one end, used by painters for holding and mixing colors.
any other flat surface used by a painter for this purpose.
the set of colors on such a board or surface.
the range of colors used by a particular artist.
the variety of techniques or range of any art
the complete range of colors made available by a computer graphics card, from which a user or program may choose those to be displayed.
(in ancient Egyptian art) a somewhat flattish slate object of various shapes, carved with commemorative scenes or motifs or, esp. in the smaller pieces, containing a recessed area probably for holding eye makeup and often used as a votive offering.
Also, pallette. Armor . a small plate defending the front of the armpit when the arm is lifted; gusset.
Xem thêm các từ khác
-
Palette knife
a thin blade of varying flexibility set in a handle and used for mixing colors or applying them to a canvas. -
Palfrey
a riding horse, as distinguished from a war horse., a saddle horse particularly suitable for a woman. -
Pali
(in hawaii) a steep slope or cliff. -
Palimpsest
a parchment or the like from which writing has been partially or completely erased to make room for another text. -
Palindrome
a word, line, verse, number, sentence, etc., reading the same backward as forward, as madam, i'm adam or poor dan is in a droop., biochemistry . a region... -
Paling
also called paling fence. picket fence., a pale or picket for a fence., pales collectively., the act of building a fence with pales. -
Palingenesis
rebirth; regeneration., biology ., baptism in the christian faith., the doctrine of transmigration of souls., embryonic development that reproduces the... -
Palinode
a poem in which the poet retracts something said in an earlier poem., a recantation., noun, abjuration , recantation , retractation , withdrawal -
Palisade
a fence of pales or stakes set firmly in the ground, as for enclosure or defense., any of a number of pales or stakes pointed at the top and set firmly... -
Palish
somewhat pale. -
Pall
a cloth, often of velvet, for spreading over a coffin, bier, or tomb., a coffin., anything that covers, shrouds, or overspreads, esp. with darkness or... -
Pall bearer
one of several persons who carry or attend the coffin at a funeral. -
Palladia
also, palladion, ( usually lowercase ) anything believed to provide protection or safety; safeguard. -
Palladium
a rare metallic element of the platinum group, silver-white, ductile and malleable, harder and fusing more readily than platinum: used chiefly as a catalyst... -
Pallet
a bed or mattress of straw., a small or makeshift bed., noun, bed , blanket , cot , mattress , palette , platform -
Pallia
a large, rectangular mantle worn by men in ancient greece and rome., ecclesiastical ., anatomy . the entire cortex of the cerebrum., zoology . a mantle,... -
Palliasse
paillasse., mattress consisting of a thin pad filled with straw or sawdust[syn: paillasse ] -
Palliate
to relieve or lessen without curing; mitigate; alleviate., to try to mitigate or conceal the gravity of (an offense) by excuses, apologies, etc.; extenuate.,... -
Palliation
to relieve or lessen without curing; mitigate; alleviate., to try to mitigate or conceal the gravity of (an offense) by excuses, apologies, etc.; extenuate.,... -
Palliative
serving to palliate., something that palliates.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.