- Từ điển Anh - Anh
Panegyrist
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Panegyrize
to deliver or write a panegyric about; eulogize., to indulge in panegyric; bestow praises., verb, acclaim , celebrate , eulogize , exalt , extol , glorify... -
Panel
a distinct portion, section, or division of a wall, wainscot, ceiling, door, shutter, fence, etc., esp. of any surface sunk below or raised above the general... -
Paneling
wood or other material made into panels., a surface of panels, esp. of decorative wood or woodlike panels., panels collectively. -
Panful
the amount a pan can hold. -
Pang
a sudden feeling of mental or emotional distress or longing, a sudden, brief, sharp pain or physical sensation; spasm, noun, noun, verb, a pang of remorse... -
Panglossian
characterized by or given to extreme optimism, esp. in the face of unrelieved hardship or adversity., adjective, roseate , rose-colored , rosy , sanguine -
Pangolin
any mammal of the order pholidota, of africa and tropical asia, having a covering of broad, overlapping, horny scales and feeding on ants and termites. -
Panhandle
the handle of a pan., ( sometimes initial capital letter ) a long, narrow, projecting strip of territory that is not a peninsula, esp. such a part of a... -
Panhandler
to accost passers-by on the street and beg from them., to accost and beg from., to obtain by accosting and begging from someone., noun, almsman , almswoman... -
Panic
a sudden overwhelming fear, with or without cause, that produces hysterical or irrational behavior, and that often spreads quickly through a group of persons... -
Panic-stricken
overcome with, characterized by, or resulting from fear, panic, or the like, panic -stricken parents looking for their child ; a panic -stricken phone... -
Panicky
a sudden overwhelming fear, with or without cause, that produces hysterical or irrational behavior, and that often spreads quickly through a group of persons... -
Panicle
a compound raceme., any loose, diversely branching flower cluster. -
Paniculate
arranged in panicles. -
Panjandrum
a self-important or pretentious official. -
Panmixia
random mating of individuals within a population, the breeding individuals showing no tendency to choose partners with particular traits. -
Panne
a soft, lustrous, lightweight velvet with flattened pile. -
Pannier
a basket, esp. a large one, for carrying goods, provisions, etc., a basket for carrying on a person's back, or one of a pair to be slung across the back... -
Pannikin
a small pan or metal cup. -
Panoplied
a wide-ranging and impressive array or display, a complete suit of armor., a protective covering., full ceremonial attire or paraphernalia; special dress...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.