- Từ điển Anh - Anh
Panther
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the cougar or puma, Felis concolor.
the leopard, Panthera pardus.
any leopard in the black color phase.
Informal . a very fierce person.
( initial capital letter ) Military . a 43-ton (39 m ton) German tank of World War II with a 75mm gun as its main armament.
Adjective
fierce; strong and violent.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Panties
underpants or undershorts for women and children., noun, bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes , undergarment , underpants , undies -
Pantile
a roofing tile straight in its length but curved in its width to overlap the next tile., a tapered, semicylindrical roofing tile laid either convex side... -
Pantograph
also, pantagraph. an instrument for the mechanical copying of plans, diagrams, etc., on any desired scale., electricity . a device usually consisting of... -
Pantographic
also, pantagraph. an instrument for the mechanical copying of plans, diagrams, etc., on any desired scale., electricity . a device usually consisting of... -
Pantomime
the art or technique of conveying emotions, actions, feelings, etc., by gestures without speech., a play or entertainment in which the performers express... -
Pantomimic
the art or technique of conveying emotions, actions, feelings, etc., by gestures without speech., a play or entertainment in which the performers express... -
Pantry
a room or closet in which food, groceries, and other provisions, or silverware, dishes, etc., are kept., a room between the kitchen and dining room in... -
Pants
trousers ( def. 1 ) ., underpants, esp. for women and children; panties., british . men's underpants, esp. long drawers. ?, wear the pants, noun,... -
Panzer
(esp. in the german army) armored, of or pertaining to a panzer division, a vehicle, esp. a tank, forming part of a german panzer division., a panzer unit... -
Pap
soft food for infants or invalids, as bread soaked in water or milk., an idea, talk, book, or the like, lacking substance or real value., noun, aliment... -
Papa
father., ( initial capital letter ) a code word used in communications, esp. by radio, to represent the letter p., noun, sire , dad , daddy , father ,... -
Papacy
the office, dignity, or jurisdiction of the pope., the system of ecclesiastical government in which the pope is recognized as the supreme head., the period... -
Papain
biochemistry . a proteolytic enzyme found in the fruit of the papaya tree, carica papaya., pharmacology . a commercial preparation of this used as a meat... -
Papal
of or pertaining to the pope or the papacy, of or pertaining to the roman catholic church., adjective, a papal visit to canada ., apostolic , papistic... -
Papalist
the papal system. -
Paparazzo
a freelance photographer, esp. one who takes candid pictures of celebrities for publication. -
Papaveraceous
belonging to the papaveraceae, the poppy family of plants. -
Papaw
pawpaw., small tree native to the eastern united states having oblong leaves and fleshy fruit[syn: pawpaw ], fruit with yellow flesh; related to custard... -
Papaya
the large, yellow, melonlike fruit of a tropical american shrub or small tree, carica papaya, eaten raw or cooked., the tree itself. -
Paper
a substance made from wood pulp, rags, straw, or other fibrous material, usually in thin sheets, used to bear writing or printing, for wrapping things,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.