- Từ điển Anh - Anh
Paraphyses
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ses
one of the erect, sterile filaments often growing among the reproductive organs in many fungi, mosses, and ferns.
Xem thêm các từ khác
-
Paraphysis
one of the erect, sterile filaments often growing among the reproductive organs in many fungi, mosses, and ferns. -
Paraplegia
paralysis of both lower limbs due to spinal disease or injury. -
Parapodia
one of the unjointed rudimentary limbs or processes of locomotion of many worms, as annelids. -
Parapodium
one of the unjointed rudimentary limbs or processes of locomotion of many worms, as annelids. -
Paraquat
a toxic herbicide, c 1 2 h 1 4 n 2 ?2ch 3 so 4 , applied to food and flower crops and to highway borders as a defoliant and weed-killer. -
Paraselenae
a bright moonlike spot on a lunar halo; a mock moon. -
Parasite
an organism that lives on or in an organism of another species, known as the host, from the body of which it obtains nutriment., a person who receives... -
Parasitic
of, pertaining to, or characteristic of parasites., (of diseases) due to parasites., phonetics . excrescent ( def. 2 ) ., adjective, bloodsucking , parasitical -
Parasitical
of, pertaining to, or characteristic of parasites., (of diseases) due to parasites., phonetics . excrescent ( def. 2 ) ., adjective, bloodsucking -
Parasiticide
an agent or preparation that destroys parasites., destructive to parasites. -
Parasitism
biology . a relation between organisms in which one lives as a parasite on another., a parasitic mode of life or existence., pathology . a diseased condition... -
Parasitize
to live on (a host) as a parasite. -
Parasitologist
the branch of biology dealing with parasites and the effects of parasitism. -
Parasitology
the branch of biology dealing with parasites and the effects of parasitism. -
Parasitosis
parasitism ( def. 3 ) . -
Parasol
a lightweight umbrella used, esp. by women, as a sunshade., noun, canopy , sunshade , umbrella -
Parataxis
the placing together of sentences, clauses, or phrases without a conjunctive word or words, as hurry up, it is getting late! i camei sawi conquered. -
Parathyroid
situated near the thyroid gland., parathyroid gland. -
Paratrooper
a member of a military infantry unit trained to attack or land in combat areas by parachuting from airplanes. -
Paratroops
infantry trained and equipped to parachute
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.