- Từ điển Anh - Anh
Permeance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of permeating.
the conducting power of a magnetic circuit for magnetic flux; the reciprocal of magnetic reluctance.
Xem thêm các từ khác
-
Permeate
to pass into or through every part of, to penetrate through the pores, interstices, etc., of., to be diffused through; pervade; saturate, to become diffused;... -
Permeation
to pass into or through every part of, to penetrate through the pores, interstices, etc., of., to be diffused through; pervade; saturate, to become diffused;... -
Permian
geology . noting or pertaining to a period of the paleozoic era occurring from about 280 to 230 million years ago and characterized by a profusion of amphibian... -
Permissibility
that can be permitted; allowable, a permissible amount of sentimentality under the circumstances ; such behavior is not permissible ! -
Permissible
that can be permitted; allowable, adjective, adjective, a permissible amount of sentimentality under the circumstances ; such behavior is not permissible... -
Permission
authorization granted to do something; formal consent, the act of permitting., noun, noun, to ask permission to leave the room ., denial , prohibition... -
Permissive
habitually or characteristically accepting or tolerant of something, as social behavior or linguistic usage, that others might disapprove or forbid., granting... -
Permissiveness
habitually or characteristically accepting or tolerant of something, as social behavior or linguistic usage, that others might disapprove or forbid., granting... -
Permit
to allow to do something, to allow to be done or occur, to tolerate; agree to, to afford opportunity for, or admit of, to grant permission; allow liberty... -
Permitted
to allow to do something, to allow to be done or occur, to tolerate; agree to, to afford opportunity for, or admit of, to grant permission; allow liberty... -
Permittivity
electricity . the ratio of the flux density produced by an electric field in a given dielectric to the flux density produced by that field in a vacuum. -
Permutation
the act of permuting or permutating; alteration; transformation., mathematics ., noun, the act of changing the order of elements arranged in a particular... -
Permute
to alter; change., mathematics . to subject to permutation. -
Pernicious
causing insidious harm or ruin; ruinous; injurious; hurtful, deadly; fatal, obsolete . evil; wicked., adjective, adjective, pernicious teachings ; a pernicious... -
Perniciousness
causing insidious harm or ruin; ruinous; injurious; hurtful, deadly; fatal, obsolete . evil; wicked., pernicious teachings ; a pernicious lie ., a pernicious... -
Pernickety
persnickety. -
Perorate
to speak at length; make a long, usually grandiloquent speech., to bring a speech to a close with a formal conclusion., verb, declaim , harangue , mouth... -
Perpend
a large stone passing through the entire thickness of a wall. -
Perpendicular
vertical; straight up and down; upright., geometry . meeting a given line or surface at right angles., maintaining a standing or upright position; standing... -
Perpetrate
to commit, to present, execute, or do in a poor or tasteless manner, verb, verb, to perpetrate a crime ., who perpetrated this so -called comedy ?, abstain,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.