- Từ điển Anh - Anh
Perverseness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
willfully determined or disposed to go counter to what is expected or desired; contrary.
characterized by or proceeding from such a determination or disposition
wayward or cantankerous.
persistent or obstinate in what is wrong.
turned away from or rejecting what is right, good, or proper; wicked or corrupt.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Perversion
the act of perverting., the state of being perverted., a perverted form of something., any of various means of obtaining sexual gratification that are... -
Perversity
the state or quality of being perverse., an instance of this., noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness... -
Perversive
tending to pervert. -
Pervert
to affect with perversion., to lead astray morally., to turn away from the right course., to lead into mental error or false judgment., to turn to an improper... -
Pervious
admitting of passage or entrance; permeable, open or accessible to reason, feeling, argument, etc., adjective, adjective, pervious soil ., impervious,... -
Perviousness
admitting of passage or entrance; permeable, open or accessible to reason, feeling, argument, etc., pervious soil . -
Peseta
a bronze coin and monetary unit of spain and spanish territories, equal to 100 centimos. abbreviation, a former silver coin of spain and spanish america,... -
Pesky
annoyingly troublesome, adjective, adjective, bothered by a pesky fly ., pleasing , untroubling, annoying , disturbing , irksome , mean , nettlesome ,... -
Peso
a coin and monetary unit of chile, colombia, cuba, the dominican republic, guinea-bissau, mexico, and the philippines, equal to 100 centavos., a coin and... -
Pessary
a device worn in the vagina to support a displaced uterus., a vaginal suppository., diaphragm ( def. 4 ) . -
Pessimism
the tendency to see, anticipate, or emphasize only bad or undesirable outcomes, results, conditions, problems, etc., the doctrine that the existing world... -
Pessimist
a person who habitually sees or anticipates the worst or is disposed to be gloomy., an adherent of the doctrine of pessimism., noun, noun, optimist, complainer... -
Pessimistic
pertaining to or characterized by pessimism; gloomy, adjective, adjective, a pessimistic outlook ., confident , optimistic , trusting, bleak , cynical... -
Pest
an annoying or troublesome person, animal, or thing; nuisance., an insect or other small animal that harms or destroys garden plants, trees, etc., a deadly... -
Pester
to bother persistently with petty annoyances; trouble, obsolete . to overcrowd., verb, verb, don 't pester me with your trivial problems ., delight , make... -
Pestering
causing irritation or annoyance; "tapping an annoying rhythm on his glass with his fork"; "aircraft noise is particularly bothersome near the airport";... -
Pesthole
a place infested with or especially liable to epidemic disease. -
Pesticide
a chemical preparation for destroying plant, fungal, or animal pests. -
Pestiferous
bringing or bearing disease., pestilential., pernicious; evil., informal . mischievous; troublesome or annoying., adjective, annoying , bothersome , contagious... -
Pestilence
a deadly or virulent epidemic disease., bubonic plague., something that is considered harmful, destructive, or evil., noun, contagion , disease , endemic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.