- Từ điển Anh - Anh
Phonologic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -gies.
the study of the distribution and patterning of speech sounds in a language and of the tacit rules governing pronunciation.
the phonological system or the body of phonological facts of a language.
Xem thêm các từ khác
-
Phonological
the study of the distribution and patterning of speech sounds in a language and of the tacit rules governing pronunciation., the phonological system or... -
Phonologist
a specialist in phonology. -
Phonology
the study of the distribution and patterning of speech sounds in a language and of the tacit rules governing pronunciation., the phonological system or... -
Phonometer
a device for measuring the intensity of a sound. -
Phonoscope
an instrument for making visible the motions or properties of a sounding body., a device for testing the quality of strings for musical instruments. -
Phonotype
a piece of type bearing a phonetic character or symbol. -
Phonotypic
a piece of type bearing a phonetic character or symbol. -
Phonotypical
a piece of type bearing a phonetic character or symbol. -
Phonotypist
phonography ( def. 2 ) . -
Phony
not real or genuine; fake; counterfeit, false or deceiving; not truthful; concocted, insincere or deceitful; affected or pretentious, something that is... -
Phosgene
a poisonous, colorless, very volatile liquid or suffocating gas, cocl 2 , a chemical-warfare compound, used chiefly in organic synthesis . -
Phosphate
chemistry ., agriculture . a fertilizing material containing compounds of phosphorus., a carbonated drink of water and fruit syrup containing a little... -
Phosphatic
of, pertaining to, or containing phosphates, phosphatic slag . -
Phosphene
a luminous image produced by mechanical stimulation of the retina, as by pressure applied to the eyeball by the finger when the lid is closed. -
Phosphide
a binary compound of phosphorus with a basic element or group. -
Phosphine
a colorless, poisonous, ill-smelling, flammable gas, ph 3 ., any of certain organic derivatives of this compound. -
Phosphite
(loosely) a salt of phosphorous acid. -
Phosphor
any of a number of substances that exhibit luminescence when struck by light of certain wavelengths, as by ultraviolet., literary . a phosphorescent substance.,... -
Phosphor bronze
a bronze, composed of about 80 percent copper, 10 percent tin, 9 percent antimony, and 1 percent phosphorus, having great hardness and resistance to corrosion. -
Phosphorate
also, phosphorize. chemistry . to combine or impregnate with phosphorus., to cause to have phosphorescence.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.