- Từ điển Anh - Anh
Pillory
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a wooden framework erected on a post, with holes for securing the head and hands, formerly used to expose an offender to public derision.
Verb (used with object)
to set in the pillory.
to expose to public derision, ridicule, or abuse
Xem thêm các từ khác
-
Pillow
a bag or case made of cloth that is filled with feathers, down, or other soft material, and is used to cushion the head during sleep or rest., anything... -
Pillow block
a cast-iron or steel block for supporting a journal or bearing. -
Pillow case
a removable sacklike covering, usually of cotton, drawn over a pillow. -
Pillow sham
an ornamental cover laid over a bed pillow. -
Pillowy
pillowlike; soft; yielding, a pillowy carpet . -
Pilose
covered with hair, esp. soft hair; furry., adjective, fleecy , furry , fuzzy , hirsute , woolly -
Pilosity
covered with hair, esp. soft hair; furry. -
Pilot
a person duly qualified to steer ships into or out of a harbor or through certain difficult waters., a person who steers a ship., aeronautics . a person... -
Pilot balloon
a balloon for the visual observation of upper-atmosphere wind currents. -
Pilot boat
a boat carrying pilots to or from large ships. -
Pilot engine
a locomotive sent on ahead of a railroad train to see that the way is clear and the track safe. -
Pilot house
an enclosed structure on the deck of a ship from which it can be navigated. -
Pilot light
also called pilot , pilot burner. a small flame kept burning continuously, as in a gas stove or furnace, to relight the main gas burners whenever necessary... -
Pilotage
act, occupation, or skill of piloting., the fee paid to a pilot for his or her services., pilot station ( def. 1 ) ., the process of directing the movement... -
Pilotless
lacking a pilot or needing no pilot, having no pilot light, pilotless aircraft ., a pilotless furnace . -
Pilotless aircraft
an aircraft equipped for operation by radio or by robot control, without a human pilot aboard; drone. -
Pilous
pilose. -
Pilular
of, pertaining to, or resembling pills. -
Pilule
a small pill ( contrasted with bolus ). -
Pimento
pimiento., allspice., also called chinese vermilion , harrison red , signal red. a vivid red color.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.