- Từ điển Anh - Anh
Pithily
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective, pithier, pithiest.
brief, forceful, and meaningful in expression; full of vigor, substance, or meaning; terse; forcible
of, like, or abounding in pith.
Xem thêm các từ khác
-
Pithiness
brief, forceful, and meaningful in expression; full of vigor, substance, or meaning; terse; forcible, of, like, or abounding in pith., a pithy observation... -
Pithy
brief, forceful, and meaningful in expression; full of vigor, substance, or meaning; terse; forcible, of, like, or abounding in pith., adjective, adjective,... -
Pitiable
evoking or deserving pity; lamentable, evoking or deserving contemptuous pity; miserable; contemptible, adjective, pitiable , homeless children ., a pitiable... -
Pitiableness
evoking or deserving pity; lamentable, evoking or deserving contemptuous pity; miserable; contemptible, pitiable , homeless children ., a pitiable lack... -
Pitiful
evoking or deserving pity, evoking or deserving contempt by smallness, poor quality, etc., archaic . full of pity; compassionate., adjective, adjective,... -
Pitifulness
evoking or deserving pity, evoking or deserving contempt by smallness, poor quality, etc., archaic . full of pity; compassionate., a pitiful fate ., pitiful... -
Pitiless
feeling or showing no pity; merciless, adjective, adjective, pitiless criticism of his last novel ., charitable , kind , merciful , sympathetic, austere... -
Pitilessness
feeling or showing no pity; merciless, pitiless criticism of his last novel . -
Pitman
a person who works in a pit, as in coal mining., machinery . any of certain types of connecting rods. -
Pittance
a small amount or share., a small allowance or sum, as of money for living expenses., a scanty income or remuneration., noun, noun, generosity , lot ,... -
Pituitary
pituitary gland., pharmacology . the extract obtained from the lobes of the pituitary glands of hogs, sheep, and other domestic animals, of, pertaining... -
Pituitous
mucous. -
Pity
sympathetic or kindly sorrow evoked by the suffering, distress, or misfortune of another, often leading one to give relief or aid or to show mercy, a cause... -
Pitying
full of or expressing pity, adjective, a pitying look ., commiserative , compassionate , condolatory , sympathetic -
Pivot
a pin, point, or short shaft on the end of which something rests and turns, or upon and about which something rotates or oscillates., the end of a shaft... -
Pivotal
of, pertaining to, or serving as a pivot., of vital or critical importance, adjective, adjective, a pivotal event ., inconsequential , unimportant , unsubstantial,... -
Pixie
a fairy or sprite, esp. a mischievous one., a small, pert, or mischievous person., also, pixieish, pixyish. playfully impish or mischievous; prankish,... -
Pixilated
slightly eccentric or mentally disordered., amusingly whimsical, prankish, silly, or the like., adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken ,... -
Pixy
, =====playfully mischievous. -
Pizzicato
played by plucking the strings with the finger instead of using the bow, as on a violin., a note or passage so played.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.