- Từ điển Anh - Anh
Platitudinize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object), -nized, -nizing.
to utter platitudes.
Xem thêm các từ khác
-
Platitudinous
characterized by or given to platitudes., of the nature of or resembling a platitude., adjective, banal , bromidic , clichd , commonplace , corny , hackneyed... -
Platonic
of, pertaining to, or characteristic of plato or his doctrines, pertaining to, involving, or characterized by platonic love as a striving toward love of... -
Platonism
the philosophy or doctrines of plato or his followers., a platonic doctrine or saying., the belief that physical objects are impermanent representations... -
Platonist
the philosophy or doctrines of plato or his followers., a platonic doctrine or saying., the belief that physical objects are impermanent representations... -
Platonize
to follow or adopt the doctrines of plato., to think or reason in the manner of plato., to give a platonic character to., to explain in accordance with... -
Platoon
a military unit consisting of two or more squads or sections and a headquarters., a small unit of a police force., a company or group of persons, football... -
Platter
a large, shallow dish, usually elliptical in shape, for holding and serving food, esp. meat or fish., a course of a meal, usually consisting of a variety... -
Platypus
a small, aquatic, egg-laying monotreme, ornithorhynchus anatinus, of australia and tasmania, having webbed feet, a tail like that of a beaver, a sensitive... -
Plaudit
an enthusiastic expression of approval, a demonstration or round of applause, as for some approved or admired performance., noun, her portrayal of juliet... -
Plausibility
having an appearance of truth or reason; seemingly worthy of approval or acceptance; credible; believable, well-spoken and apparently, but often deceptively,... -
Plausible
having an appearance of truth or reason; seemingly worthy of approval or acceptance; credible; believable, well-spoken and apparently, but often deceptively,... -
Plausibleness
having an appearance of truth or reason; seemingly worthy of approval or acceptance; credible; believable, well-spoken and apparently, but often deceptively,... -
Play
a dramatic composition or piece; drama., a dramatic performance, as on the stage., exercise or activity for amusement or recreation., fun or jest, as opposed... -
Play-act
verb, do , enact , impersonate , perform , play , portray , represent , counterfeit , dissemble , fake , feign , pose , pretend , put on , sham , simulate -
Play-actor
an actor who travels around the country presenting plays[syn: barnstormer ] -
Play-by-play
pertaining to or being a detailed account of each incident or act of an event, as in sports, a detailed and sequential description of a sports contest... -
Play-off
(in competitive sports) the playing of an extra game, rounds, innings, etc., in order to settle a tie., a series of games or matches, as between the leading... -
Play act
to engage in make-believe., to be insincere or affected in speech, manner, etc., to perform in a play., to dramatize (something), it 's hard to get away... -
Play actor
to engage in make-believe., to be insincere or affected in speech, manner, etc., to perform in a play., to dramatize (something), it 's hard to get away... -
Play boy
a man who pursues a life of pleasure without responsibility or attachments, esp. one who is of comfortable means.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.