- Từ điển Anh - Anh
Plus fours
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
long, baggy knickers for men, introduced before World War I and worn until the 1930s for sports activities, esp. golf.
Xem thêm các từ khác
-
Plush
a fabric, as of silk, cotton, or wool, whose pile is more than 1 / 8 inch (0.3 cm) high., expensively or showily luxurious, abundantly rich; lush; luxuriant,... -
Plushy
of, pertaining to, or resembling plush., informal . characterized by luxury, wealth, or ease, adjective, a plushy resort ., lavish , lush , luxuriant ,... -
Pluto
classical mythology . a name given to hades, under which he is identified by the romans with orcus., astronomy . the planet ninth in order from the sun,... -
Plutocracy
the rule or power of wealth or of the wealthy., a government or state in which the wealthy class rules., a class or group ruling, or exercising power or... -
Plutocrat
a member of a plutocracy., noun, capitalist , magnate , tycoon -
Plutocratic
of, pertaining to, or characterized by a plutocracy or plutocrats. -
Plutonian
also, plutonic -
Plutonic
noting or pertaining to a class of igneous rocks that have solidified far below the earth's surface., adjective, abyssal , cimmerian , igneous , infernal -
Plutonism
the intrusion of magma and associated deep-seated processes within the earth's crust., ( often initial capital letter ) the disproven theory that all rocks... -
Plutonist
the intrusion of magma and associated deep-seated processes within the earth's crust., ( often initial capital letter ) the disproven theory that all rocks... -
Plutonium
a transuranic element with a fissile isotope of mass number 239 (plutonium 239) that can be produced from non-fissile uranium 238, as in a breeder reactor.... -
Pluvial
of or pertaining to rain, esp. much rain; rainy., geology . occurring through the action of rain., geology . a rainy period formerly regarded as coeval... -
Pluviometer
rain gauge. -
Pluviometric
rain gauge. -
Pluviometrical
rain gauge. -
Pluviometry
rain gauge. -
Pluvious
of or pertaining to rain; rainy. -
Ply
to work with or at diligently; employ busily; use, to carry on, practice, or pursue busily or steadily, to treat with or apply to (something) repeatedly... -
Plywood
a material used for various building purposes, consisting usually of an odd number of veneers glued over each other, usually at right angles. -
Pneumatic
of or pertaining to air, gases, or wind., of or pertaining to pneumatics., operated by air or by the pressure or exhaustion of air, filled with or containing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.