- Từ điển Anh - Anh
Poesy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -sies.
the work or the art of poetic composition.
Archaic .
- poetry in general.
- verse or poetry in metrical form.
Obsolete .
- a poem or verse used as a motto. Compare posy ( def. 2 ) .
- a poem.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Poet
a person who composes poetry., a person who has the gift of poetic thought, imagination, and creation, together with eloquence of expression., noun, artist... -
Poetaster
an inferior poet; a writer of indifferent verse., noun, bard , muse , poetess , rhymer , rhymester , versifier -
Poetess
a woman who writes poetry., noun, bard , muse , poetaster , rhymer , rhymester , versifier -
Poetic
possessing the qualities or charm of poetry, of or pertaining to a poet or poets., characteristic of or befitting a poet, endowed with the faculty or feeling... -
Poetical
possessing the qualities or charm of poetry, of or pertaining to a poet or poets., characteristic of or befitting a poet, endowed with the faculty or feeling... -
Poeticize
to make (thoughts, feelings, etc.) poetic; express in poetry., to write poetry about (an event, occasion, etc.)., to speak or write poetry. -
Poetics
literary criticism treating of the nature and laws of poetry., the study of prosody., a treatise on poetry., ( initial capital letter, italics ) a treatise... -
Poetise
to write poetry., to express poetically, to make or treat as poetic; poeticize, to poetize a story ., to poetize reality . -
Poetize
to write poetry., to express poetically, to make or treat as poetic; poeticize, to poetize a story ., to poetize reality . -
Poetry
the art of rhythmical composition, written or spoken, for exciting pleasure by beautiful, imaginative, or elevated thoughts., literary work in metrical... -
Pogrom
an organized massacre, esp. of jews., noun, bloodbath , bloodletting , bloodshed , butchery , carnage , slaughter -
Poignancy
the state or condition of being poignant., a poignant moment, event, situation, or the like. -
Poignant
keenly distressing to the feelings, keen or strong in mental appeal, affecting or moving the emotions, pungent to the smell, adjective, adjective, poignant... -
Point
a sharp or tapering end, as of a dagger., a projecting part of anything, a tapering extremity, something having a sharp or tapering end, a pointed tool... -
Point-blank
aimed or fired straight at the mark esp. from close range; direct., straightforward, plain, or explicit, with a direct aim; directly; straight., bluntly;... -
Point-device
completely; perfectly; exactly., perfect; precise; scrupulously nice or neat. -
Point blank
aimed or fired straight at the mark esp. from close range; direct., straightforward, plain, or explicit, with a direct aim; directly; straight., bluntly;... -
Point out
a sharp or tapering end, as of a dagger., a projecting part of anything, a tapering extremity, something having a sharp or tapering end, a pointed tool... -
Point up
a sharp or tapering end, as of a dagger., a projecting part of anything, a tapering extremity, something having a sharp or tapering end, a pointed tool... -
Pointed
having a point or points, sharp or piercing, having direct effect, significance, or force, directed; aimed, directed particularly, as at a person, marked;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.