- Từ điển Anh - Anh
Polysyllabic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
consisting of several, esp. four or more, syllables, as a word.
characterized by such words, as a language, piece of writing, etc.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Polysyllable
a polysyllabic word. -
Polysynthetic
(of a language) characterized by a prevalence of relatively long words containing a large number of affixes to express syntactic relationships and meanings.... -
Polytechnic
of, pertaining to, or offering instruction in a variety of industrial arts, applied sciences, or technical subjects, a school or other institution in which... -
Polytheism
the doctrine of or belief in more than one god or in many gods. -
Polytheist
the doctrine of or belief in more than one god or in many gods. -
Polytheistic
the doctrine of or belief in more than one god or in many gods. -
Polyvalent
chemistry . having more than one valence., bacteriology . (of an immune serum) containing several antibodies, each capable of reacting with a specific... -
Pom
pommy. -
Pom-pom
an automatic antiaircraft cannon. -
Pom pom
an automatic antiaircraft cannon. -
Pomace
the pulpy residue from apples or similar fruit after crushing and pressing, as in cider making., any crushed or ground, pulpy substance. -
Pomaceous
of, pertaining to, or of the nature of pomes. -
Pomade
a scented ointment, esp. one used for the scalp or for dressing the hair., to dress with pomade; apply pomade to. -
Pomatum
pomade. -
Pomegranate
a chambered, many-seeded, globose fruit, having a tough, usually red rind and surmounted by a crown of calyx lobes, the edible portion consisting of pleasantly... -
Pomelo
the very large, yellow or orange citrus fruit of a tree, citrus maxima, of southeastern asia., the tree itself. -
Pomeranian
of, pertaining to, or characteristic of pomerania., one of a breed of small dogs having long, straight hair, erect ears, and a tail carried over the back.,... -
Pomiculture
the growing or cultivation of fruit. -
Pommel
a knob, as on the hilt of a sword., the protuberant part at the front and top of a saddle., architecture . a spherical ornament or finial., gymnastics... -
Pommy
a british person, esp. one who is a recent immigrant.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.