- Từ điển Anh - Anh
Pomology
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pomona
the ancient roman goddess of the fruit of trees., a city in sw california, e of los angeles, 92,742., also called mainland. the largest of the orkney islands,... -
Pomp
stately or splendid display; splendor; magnificence., ostentatious or vain display, esp. of dignity or importance., pomps, pompous displays, actions, or... -
Pompano
a deep-bodied food fish, trachinotus carolinus, inhabiting waters off the south atlantic and gulf states., a food fish, preprilus simillimus, of california.,... -
Pompon
pompom 2 ( def. 1 ) ., the high plume at the front of a shako., horticulture . a form of small, globe-shaped flower head that characterizes a class or... -
Pomposity
the quality of being pompous., pompous parading of dignity or importance., an instance of being pompous, as by ostentatious loftiness of language, manner,... -
Pompous
characterized by an ostentatious display of dignity or importance, ostentatiously lofty or high-flown, characterized by pomp, stately splendor, or magnificence.,... -
Pompousness
the quality of being pompous., pompous parading of dignity or importance., an instance of being pompous, as by ostentatious loftiness of language, manner,... -
Ponce
a pimp., a campily effeminate male. -
Ponceau
a vivid red to reddish-orange color., having the color ponceau. -
Poncho
a blanketlike cloak with a hole in the center to admit the head, originating in south america, now often worn as a raincoat., noun, cape , capote , coat... -
Pond
a body of water smaller than a lake, sometimes artificially formed, as by damming a stream., (esp. of water) to collect into a pond or large puddle, noun,... -
Pond weed
any aquatic plant of the genus potamogeton, most species of which grow in ponds and quiet streams. -
Ponder
to consider something deeply and thoroughly; meditate (often fol. by over or upon )., to weigh carefully in the mind; consider thoughtfully, verb, verb,... -
Ponderability
capable of being considered carefully or deeply., capable of being weighed; having appreciable weight. -
Ponderable
capable of being considered carefully or deeply., capable of being weighed; having appreciable weight., adjective, appreciable , detectable , discernible... -
Ponderosity
of great weight; heavy; massive., awkward or unwieldy, dull and labored, noun, he carried a ponderous burden on his back ., a ponderous dissertation .,... -
Ponderous
of great weight; heavy; massive., awkward or unwieldy, dull and labored, adjective, adjective, he carried a ponderous burden on his back ., a ponderous... -
Ponderousness
of great weight; heavy; massive., awkward or unwieldy, dull and labored, noun, he carried a ponderous burden on his back ., a ponderous dissertation .,... -
Pone
also called pone bread. a baked or fried bread usually made of cornmeal., a loaf or oval-shaped cake of any type of bread, esp. corn bread. -
Pongee
silk of a slightly uneven weave made from filaments of wild silk woven in natural tan color., a cotton or rayon fabric imitating it. compare shantung (...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.